Bản dịch của từ Demystifies trong tiếng Việt
Demystifies
Verb
Demystifies (Verb)
dɨmˈɪstəfˌaɪzd
dɨmˈɪstəfˌaɪzd
Ví dụ
The teacher demystifies social issues for students in her class.
Giáo viên làm rõ các vấn đề xã hội cho học sinh trong lớp.
The documentary does not demystify the complexities of social inequality.
Bộ phim tài liệu không làm rõ những phức tạp của bất bình đẳng xã hội.
How does the article demystify social media's impact on communication?
Bài viết làm rõ ảnh hưởng của mạng xã hội đến giao tiếp như thế nào?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Demystifies
Không có idiom phù hợp