Bản dịch của từ Demystifies trong tiếng Việt

Demystifies

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demystifies (Verb)

dɨmˈɪstəfˌaɪzd
dɨmˈɪstəfˌaɪzd
01

Làm cho (một chủ đề khó hoặc bí truyền) trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.

Make a difficult or esoteric subject clearer and easier to understand.

Ví dụ

The teacher demystifies social issues for students in her class.

Giáo viên làm rõ các vấn đề xã hội cho học sinh trong lớp.

The documentary does not demystify the complexities of social inequality.

Bộ phim tài liệu không làm rõ những phức tạp của bất bình đẳng xã hội.

How does the article demystify social media's impact on communication?

Bài viết làm rõ ảnh hưởng của mạng xã hội đến giao tiếp như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Demystifies cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demystifies

Không có idiom phù hợp