Bản dịch của từ Demystifies trong tiếng Việt
Demystifies

Demystifies (Verb)
The teacher demystifies social issues for students in her class.
Giáo viên làm rõ các vấn đề xã hội cho học sinh trong lớp.
The documentary does not demystify the complexities of social inequality.
Bộ phim tài liệu không làm rõ những phức tạp của bất bình đẳng xã hội.
How does the article demystify social media's impact on communication?
Bài viết làm rõ ảnh hưởng của mạng xã hội đến giao tiếp như thế nào?
Họ từ
Từ "demystifies" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là làm rõ ràng, loại bỏ sự bí ẩn hoặc sự phức tạp từ một vấn đề nào đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và phổ biến kiến thức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm đều giống nhau, tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể xảy ra sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. "Demystifies" thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và các bài phát biểu nhằm mục đích tạo điều kiện cho sự hiểu biết sâu sắc hơn về các chủ đề khó khăn.
Từ "demystifies" có nguồn gốc từ tiền tố "de-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "khỏi" hoặc "loại bỏ", và "mystify" từ gốc tiếng Hy Lạp "mystikos", chỉ điều gì đó thần bí hoặc bí ẩn. Lịch sử phát triển của từ này bắt đầu từ thế kỷ 20, được sử dụng để chỉ việc làm rõ hoặc lột bỏ những điều huyền bí, rối rắm. Hiện tại, "demystifies" thường được áp dụng trong bối cảnh học thuật và khoa học để biểu đạt hành động làm sáng tỏ những khái niệm phức tạp.
Từ "demystifies" có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên sâu. Trong thực tiễn, từ này thường xuất hiện khi bàn luận về việc làm rõ các khái niệm phức tạp hoặc xóa bỏ sự nhầm lẫn trong các lĩnh vực như khoa học, giáo dục và nghiên cứu. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp sự hiểu biết sâu sắc hơn cho người học.