Bản dịch của từ Dendrogram trong tiếng Việt
Dendrogram

Dendrogram (Noun)
The dendrogram illustrates family relationships in the Smith family reunion.
Dendrogram minh họa mối quan hệ gia đình trong buổi họp mặt gia đình Smith.
Many people do not understand how to read a dendrogram correctly.
Nhiều người không hiểu cách đọc dendrogram một cách chính xác.
Can you explain the dendrogram used in the social study?
Bạn có thể giải thích dendrogram được sử dụng trong nghiên cứu xã hội không?
Dendrogram là thuật ngữ trong lĩnh vực thống kê và phân loại, chỉ hình vẽ biểu thị mối quan hệ phân cấp giữa các đối tượng. Dendrogram thường được sử dụng trong phân tích cụm để minh họa các nhóm theo cách trực quan. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh cụ thể có thể ảnh hưởng đến cách áp dụng từ này trong các lĩnh vực khác nhau như sinh học, tâm lý học hay khoa học dữ liệu.
Từ "dendrogram" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "dendron" có nghĩa là "cây" và "gramma" có nghĩa là "hình vẽ". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học và phân loại học để chỉ biểu đồ mô tả các mối quan hệ phân nhánh giữa các thực thể. Từ đó, nó đã được mở rộng sang các lĩnh vực như thống kê và khoa học máy tính, nơi biểu đồ phân nhánh được sử dụng để thể hiện cấu trúc và sự tương đồng của dữ liệu.
Dendrogram là thuật ngữ thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong lĩnh vực sinh học và thống kê. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, đặc biệt khi thảo luận về phân tích dữ liệu và phân nhóm. Bên cạnh đó, dendrogram cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác như phân tích hệ thống sinh thái hoặc cấu trúc dữ liệu, nơi nó giúp minh họa mối quan hệ giữa các yếu tố hoặc đối tượng.