Bản dịch của từ Dendrogram trong tiếng Việt

Dendrogram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dendrogram (Noun)

dˈɛndɹəɡɹˌæm
dˈɛndɹəɡɹˌæm
01

Sơ đồ cây, đặc biệt là sơ đồ thể hiện mối quan hệ phân loại.

A tree diagram especially one showing taxonomic relationships.

Ví dụ

The dendrogram illustrates family relationships in the Smith family reunion.

Dendrogram minh họa mối quan hệ gia đình trong buổi họp mặt gia đình Smith.

Many people do not understand how to read a dendrogram correctly.

Nhiều người không hiểu cách đọc dendrogram một cách chính xác.

Can you explain the dendrogram used in the social study?

Bạn có thể giải thích dendrogram được sử dụng trong nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dendrogram/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dendrogram

Không có idiom phù hợp