Bản dịch của từ Deniability trong tiếng Việt
Deniability

Deniability (Noun)
(không đếm được) điều kiện có thể phủ nhận được.
(uncountable) the condition of being deniable.
The politician's deniability in the scandal was questioned by many.
Khả năng phủ nhận của nhà chính trị trong vụ bê bối đã bị nhiều người nghi ngờ.
In social circles, deniability can impact one's reputation significantly.
Trong các vòng xã hội, khả năng phủ nhận có thể ảnh hưởng đến danh tiếng một cách đáng kể.
The company's deniability regarding unethical practices led to public outrage.
Khả năng phủ nhận của công ty về các hành vi không đạo đức đã gây ra sự phẫn nộ của công chúng.
In social circles, deniability is crucial for maintaining relationships.
Trong các vòng xã hội, khả năng phủ nhận rất quan trọng để duy trì mối quan hệ.
The politician's deniability was questioned after the leaked scandal.
Khả năng phủ nhận của chính trị gia bị đặt dấu hỏi sau vụ bê bối rò rỉ.
The company's deniability in the unethical practices was under scrutiny.
Khả năng phủ nhận của công ty trong các hành vi không đạo đức đang bị xem xét.
Khả năng phủ nhận (deniability) là thuật ngữ chỉ khả năng của một cá nhân hoặc tổ chức trong việc từ chối trách nhiệm hoặc liên quan đến một hành động, sự kiện nào đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc pháp lý, nơi các bên có thể tìm cách bảo vệ bản thân khỏi các cáo buộc. Phiên bản tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng chú ý về hình thức viết, phát âm hoặc ý nghĩa.
Từ "deniability" có nguồn gốc từ động từ латин "deniare", nghĩa là từ chối hoặc bác bỏ. Từ này được hình thành từ tiền tố "de-" (không) và gốc "negare" (phủ nhận). Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 20, thường liên quan đến khả năng từ chối trách nhiệm hoặc hành động của một cá nhân trong các tình huống pháp lý hoặc chính trị. Sự phát triển của từ "deniability" phản ánh khía cạnh chiến lược trong giao tiếp và xử lý khủng hoảng.
Từ "deniability" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường bàn luận về đạo đức và chính trị. Ngoài bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền lực và trách nhiệm trong lĩnh vực luật pháp, chính trị, và kinh doanh, liên quan đến khả năng phủ nhận trách nhiệm hoặc hành động của cá nhân hoặc tổ chức.