Bản dịch của từ Deniability trong tiếng Việt

Deniability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deniability (Noun)

dɪnˌɑɪəbˈɪlɪti
dɪnˌɑɪəbˈɪlɪti
01

(không đếm được) điều kiện có thể phủ nhận được.

(uncountable) the condition of being deniable.

Ví dụ

The politician's deniability in the scandal was questioned by many.

Khả năng phủ nhận của nhà chính trị trong vụ bê bối đã bị nhiều người nghi ngờ.

In social circles, deniability can impact one's reputation significantly.

Trong các vòng xã hội, khả năng phủ nhận có thể ảnh hưởng đến danh tiếng một cách đáng kể.

The company's deniability regarding unethical practices led to public outrage.

Khả năng phủ nhận của công ty về các hành vi không đạo đức đã gây ra sự phẫn nộ của công chúng.

02

(đếm được) mức độ mà một cái gì đó có thể bị từ chối.

(countable) the extent to which something is deniable.

Ví dụ

In social circles, deniability is crucial for maintaining relationships.

Trong các vòng xã hội, khả năng phủ nhận rất quan trọng để duy trì mối quan hệ.

The politician's deniability was questioned after the leaked scandal.

Khả năng phủ nhận của chính trị gia bị đặt dấu hỏi sau vụ bê bối rò rỉ.

The company's deniability in the unethical practices was under scrutiny.

Khả năng phủ nhận của công ty trong các hành vi không đạo đức đang bị xem xét.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deniability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deniability

Không có idiom phù hợp