Bản dịch của từ Denigrative trong tiếng Việt
Denigrative

Denigrative (Adjective)
Đặc trưng bởi hoặc bày tỏ quan điểm thấp về ai đó hoặc điều gì đó; chê bai.
Characterized by or expressing a low opinion of someone or something disparaging.
Her denigrative comments about the event hurt many people's feelings.
Những bình luận hạ thấp về sự kiện của cô ấy làm tổn thương nhiều người.
He did not make any denigrative remarks during the discussion.
Anh ấy không đưa ra bất kỳ nhận xét hạ thấp nào trong cuộc thảo luận.
Are denigrative opinions common in social media discussions today?
Liệu những ý kiến hạ thấp có phổ biến trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "denigrative" (tính từ) mô tả hành động hoặc ý kiến có tính chất xúc phạm, phê phán một cách không công bằng đối với ai đó hoặc cái gì đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ trích có tính chất hạ thấp giá trị hoặc phẩm hạnh của đối tượng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này, mặc dù người nói ở các khu vực có thể nhấn mạnh khác nhau trong phát âm.
Từ "denigrative" xuất phát từ gốc Latin "denigrare", có nghĩa là "làm cho đen, bôi xấu". "De-" là tiền tố chỉ sự giảm thiểu, và "nigrare" có nghĩa là "đen". Từ này được hình thành vào thế kỷ 15, phản ánh hành động chỉ trích hoặc làm giảm giá trị của một cá nhân hoặc một sự vật. Ngày nay, "denigrative" được sử dụng để mô tả những lời lẽ hoặc hình thức công kích mang tính tiêu cực, thể hiện sự khinh miệt hoặc hạ thấp danh dự.
Từ "denigrative" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở bốn thành phần: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong các ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả những nhận xét hoặc hành động mang tính chỉ trích, hạ bệ, đặc biệt trong các bài viết phân tích hoặc bình luận xã hội. Ngoài ra, "denigrative" còn thấy trong các cuộc thảo luận về văn hóa và truyền thông, khi mô tả sự tiêu cực trong cách mà một cá nhân hoặc nhóm bị thể hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp