Bản dịch của từ Denominating trong tiếng Việt
Denominating
Denominating (Verb)
Đặt cho cái gì một cái tên cụ thể hoặc mô tả nó theo một cách cụ thể.
To give something a particular name or to describe it in a particular way.
The survey is denominating various social issues affecting local communities.
Cuộc khảo sát đang đặt tên cho các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng địa phương.
They are not denominating the problems clearly in their report.
Họ không đặt tên cho các vấn đề một cách rõ ràng trong báo cáo.
Are they denominating the social challenges in the right context?
Họ có đang đặt tên cho các thách thức xã hội trong ngữ cảnh đúng không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Denominating cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "denominating" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chỉ định hoặc xác định giá trị, thường liên quan đến việc gán nhãn một loại tiền tệ hay đơn vị đo lường trong các giao dịch tài chính. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa và ngữ pháp. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, nhưng điều này không ảnh hưởng đến cách hiểu chung của từ. "Denominating" thường xuất hiện trong ngữ cảnh ngân hàng và tài chính.
Từ "denominating" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "denominare," nghĩa là "gọi tên" hoặc "đặt tên." Trong tiếng Latin, "de-" có nghĩa là "từ," còn "nomen" nghĩa là "tên." Lịch sử của từ này bắt nguồn từ việc xác định và phân loại các đơn vị hoặc danh mục trong các hệ thống tài chính hay tôn giáo. Hiện nay, "denominating" thường được dùng để chỉ hành động chỉ định một giá trị tiền tệ hoặc loại đơn vị, phản ánh sự chính xác trong việc phân loại và gọi tên các đối tượng trong xã hội.
Từ "denominating" không phải là từ phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này xuất hiện không đáng kể, thường liên quan đến ngữ cảnh tài chính hoặc kinh tế, chẳng hạn như việc xác định giá trị hay đơn vị của một đồng tiền. Trong khi đó, ở phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các khái niệm tài chính, nhưng cũng ít gặp. Sự hiếm hoi này cho thấy rằng từ này chủ yếu được sử dụng trong các tài liệu chuyên môn hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp