Bản dịch của từ Denominational trong tiếng Việt
Denominational

Denominational (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của một giáo phái cụ thể.
Relating to or characteristic of a particular denomination.
The denominational differences led to tension within the community.
Sự khác biệt về tôn giáo dẫn đến căng thẳng trong cộng đồng.
She attends a denominational school that follows a specific faith.
Cô ấy học tại một trường tôn giáo theo một đạo đức cụ thể.
The denominational church organized a charity event for the homeless.
Nhà thờ tôn giáo tổ chức một sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.
Denominational (Noun)
Một tổ chức hoặc nhóm được đặc trưng bởi một đặc điểm tôn giáo, chính trị hoặc các đặc điểm khác.
An organization or group characterized by a particular religious, political, or other features.
The denominational group organized a charity event for the community.
Nhóm tôn giáo tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng.
She belongs to a denominational organization that focuses on environmental issues.
Cô ấy thuộc một tổ chức tôn giáo tập trung vào các vấn đề môi trường.
The denominational school provides education based on religious beliefs.
Trường tôn giáo cung cấp giáo dục dựa trên niềm tin tôn giáo.
Họ từ
Từ "denominational" là một tính từ liên quan đến các tôn giáo, đặc biệt là để chỉ các giáo phái, nhóm tôn giáo có tổ chức rõ ràng và riêng biệt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết, phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự đa dạng tôn giáo tại Vương quốc Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể đề cập nhiều hơn đến các tổ chức tôn giáo ở Bắc Mỹ.
Từ "denominational" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "denominare", có nghĩa là "gọi tên" hoặc "đặt tên". Từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Pháp giữa thế kỷ 16 và sau đó được đưa vào tiếng Anh. Trong bối cảnh tôn giáo, "denominational" đề cập đến một nhóm tôn giáo cụ thể trong một hệ thống tôn giáo rộng lớn hơn. Sự kết nối này phản ánh cách mà các tín ngưỡng và giáo phái được phân loại và nhận diện theo tên gọi riêng biệt của chúng.
Từ "denominational" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do đây là các lĩnh vực không thường bàn về khía cạnh tôn giáo hoặc hệ phái. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh tranh luận về giáo dục hoặc các vấn đề xã hội trong phần Viết và Nói. Về mặt ngữ nghĩa, "denominational" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến phân chia hệ phái tôn giáo và các tổ chức tôn giáo cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp