Bản dịch của từ Denominational trong tiếng Việt

Denominational

AdjectiveNoun [U/C]

Denominational (Adjective)

dɪnˌɔmənˈeiʃənl̩
dɪnˌɑmənˈeiʃənl̩
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của một giáo phái cụ thể.

Relating to or characteristic of a particular denomination.

Ví dụ

The denominational differences led to tension within the community.

Sự khác biệt về tôn giáo dẫn đến căng thẳng trong cộng đồng.

She attends a denominational school that follows a specific faith.

Cô ấy học tại một trường tôn giáo theo một đạo đức cụ thể.

Denominational (Noun)

dɪnˌɔmənˈeiʃənl̩
dɪnˌɑmənˈeiʃənl̩
01

Một tổ chức hoặc nhóm được đặc trưng bởi một đặc điểm tôn giáo, chính trị hoặc các đặc điểm khác.

An organization or group characterized by a particular religious, political, or other features.

Ví dụ

The denominational group organized a charity event for the community.

Nhóm tôn giáo tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng.

She belongs to a denominational organization that focuses on environmental issues.

Cô ấy thuộc một tổ chức tôn giáo tập trung vào các vấn đề môi trường.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Denominational

Không có idiom phù hợp