Bản dịch của từ Dente trong tiếng Việt
Dente

Dente (Adjective)
The dente spaghetti at Maria's restaurant is a customer favorite.
Món mì spaghetti đậm đà tại nhà hàng của Maria là món ăn được khách hàng yêu thích.
The chef recommends cooking the pasta until it's dente for the event.
Đầu bếp khuyên bạn nên nấu mì ống cho đến khi chín mềm để phục vụ sự kiện.
The cooking class taught students how to achieve the perfect dente texture.
Lớp học nấu ăn dạy học viên cách đạt được kết cấu đậm đà hoàn hảo.
Dente (Noun)
The restaurant served al dente pasta with a rich tomato sauce.
Nhà hàng phục vụ mì ống kiểu al dente với nước sốt cà chua đậm đà.
She prefers her pasta dente, not overcooked.
Cô ấy thích món mì ống kiểu dente, không quá chín.
The chef's specialty was a dente pasta dish with fresh herbs.
Đặc sản của đầu bếp là món mì dente với các loại thảo mộc tươi.
"Dénte" là một từ tiếng Ý, có nghĩa là "răng". Trong ngữ cảnh y học và sinh học, từ này thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc cứng trong miệng của động vật, đóng vai trò quan trọng trong việc ăn uống và tiêu hóa. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh, thuật ngữ "tooth" được sử dụng phổ biến hơn. Trong tiếng Ý, "dente" còn mang nhiều ý nghĩa biểu tượng, thể hiện sự mạnh mẽ và sức sống.
Từ "dente" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dens, dentis", có nghĩa là "răng". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các bộ phận nhô ra trong cơ thể, đặc biệt là trong ngữ cảnh sinh học và y tế. Ngày nay, "dente" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nha khoa và hình ảnh học để mô tả cấu trúc răng và các vấn đề liên quan. Sự kế thừa nghĩa của từ này cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa ngôn ngữ và các khái niệm về cơ thể người.
Từ "dente" khá hiếm gặp trong các kỳ thi IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, "dente" thường được sử dụng trong các lĩnh vực y tế, nha khoa để mô tả các vấn đề liên quan đến răng miệng. Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn phong trừu tượng, như nghệ thuật hoặc động học, nhưng tổng thể, không phải là từ vựng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
