Bản dịch của từ Dente trong tiếng Việt

Dente

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dente (Adjective)

dˈɛnt
dˈɛnt
01

Mô tả một loại mì ống chỉ được nấu cho đến khi cắn vào vẫn còn cứng.

Describing a type of pasta that is cooked only until it is still firm when bitten.

Ví dụ

The dente spaghetti at Maria's restaurant is a customer favorite.

Món mì spaghetti đậm đà tại nhà hàng của Maria là món ăn được khách hàng yêu thích.

The chef recommends cooking the pasta until it's dente for the event.

Đầu bếp khuyên bạn nên nấu mì ống cho đến khi chín mềm để phục vụ sự kiện.

The cooking class taught students how to achieve the perfect dente texture.

Lớp học nấu ăn dạy học viên cách đạt được kết cấu đậm đà hoàn hảo.

Dente (Noun)

dˈɛnt
dˈɛnt
01

Một loại mì ống chỉ được nấu cho đến khi cắn vào vẫn còn cứng.

A type of pasta that is cooked only until it is still firm when bitten.

Ví dụ

The restaurant served al dente pasta with a rich tomato sauce.

Nhà hàng phục vụ mì ống kiểu al dente với nước sốt cà chua đậm đà.

She prefers her pasta dente, not overcooked.

Cô ấy thích món mì ống kiểu dente, không quá chín.

The chef's specialty was a dente pasta dish with fresh herbs.

Đặc sản của đầu bếp là món mì dente với các loại thảo mộc tươi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dente/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Tossing the al spaghetti in the silky sauce and garnishing with a sprinkle of black pepper, I could already anticipate the explosion of flavours awaiting my taste buds [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Dente

Không có idiom phù hợp