Bản dịch của từ Deoxidized trong tiếng Việt

Deoxidized

Verb Adjective

Deoxidized (Verb)

dˌiəzkˈaɪdəsts
dˌiəzkˈaɪdəsts
01

Để loại bỏ oxy khỏi một cái gì đó.

To remove oxygen from something.

Ví dụ

Scientists deoxidized the water to improve its quality for drinking.

Các nhà khoa học đã khử oxy trong nước để cải thiện chất lượng uống.

They did not deoxidize the air in the community center.

Họ không khử oxy trong trung tâm cộng đồng.

Did they deoxidize the soil before planting trees in the park?

Họ đã khử oxy trong đất trước khi trồng cây trong công viên chưa?

02

Để chuyển một chất sang trạng thái ít bị oxy hóa hơn.

To convert a substance into a less oxidized state.

Ví dụ

Scientists deoxidized water samples to analyze pollution levels in cities.

Các nhà khoa học đã khử oxy hóa mẫu nước để phân tích mức ô nhiễm.

They did not deoxidize the soil before planting the new trees.

Họ đã không khử oxy hóa đất trước khi trồng cây mới.

Did researchers deoxidize the air samples during the social study?

Các nhà nghiên cứu có khử oxy hóa mẫu không khí trong nghiên cứu xã hội không?

Deoxidized (Adjective)

dˌiəzkˈaɪdəsts
dˌiəzkˈaɪdəsts
01

Đã loại bỏ oxy; ở trạng thái giảm.

Having had oxygen removed in a reduced state.

Ví dụ

The deoxidized water is essential for healthy aquatic life in lakes.

Nước đã khử oxy rất cần thiết cho sự sống thủy sinh trong hồ.

Deoxidized environments do not support the growth of certain bacteria.

Môi trường đã khử oxy không hỗ trợ sự phát triển của một số vi khuẩn.

Is deoxidized soil better for growing vegetables in urban areas?

Đất đã khử oxy có tốt hơn cho việc trồng rau ở thành phố không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deoxidized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deoxidized

Không có idiom phù hợp