Bản dịch của từ Deoxidized trong tiếng Việt
Deoxidized
Deoxidized (Verb)
Scientists deoxidized the water to improve its quality for drinking.
Các nhà khoa học đã khử oxy trong nước để cải thiện chất lượng uống.
They did not deoxidize the air in the community center.
Họ không khử oxy trong trung tâm cộng đồng.
Did they deoxidize the soil before planting trees in the park?
Họ đã khử oxy trong đất trước khi trồng cây trong công viên chưa?
Scientists deoxidized water samples to analyze pollution levels in cities.
Các nhà khoa học đã khử oxy hóa mẫu nước để phân tích mức ô nhiễm.
They did not deoxidize the soil before planting the new trees.
Họ đã không khử oxy hóa đất trước khi trồng cây mới.
Did researchers deoxidize the air samples during the social study?
Các nhà nghiên cứu có khử oxy hóa mẫu không khí trong nghiên cứu xã hội không?
Deoxidized (Adjective)
The deoxidized water is essential for healthy aquatic life in lakes.
Nước đã khử oxy rất cần thiết cho sự sống thủy sinh trong hồ.
Deoxidized environments do not support the growth of certain bacteria.
Môi trường đã khử oxy không hỗ trợ sự phát triển của một số vi khuẩn.
Is deoxidized soil better for growing vegetables in urban areas?
Đất đã khử oxy có tốt hơn cho việc trồng rau ở thành phố không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Deoxidized cùng Chu Du Speak