Bản dịch của từ Department store trong tiếng Việt
Department store

Department store (Noun)
I often shop for clothes at the department store downtown.
Tôi thường mua sắm quần áo tại cửa hàng bách hóa trung tâm thành phố.
The department store offers discounts on kitchen appliances this week.
Cửa hàng bách hóa đang có khuyến mãi cho các thiết bị nhà bếp tuần này.
She works at the department store in the electronics section.
Cô ấy làm việc tại cửa hàng bách hóa trong phần điện tử.
She bought a dress at the department store.
Cô ấy mua một chiếc váy tại cửa hàng bách hóa.
The department store offers electronics and household items.
Cửa hàng bách hóa cung cấp điện tử và đồ dùng gia đình.
Cửa hàng bách hóa (department store) là một loại cửa hàng bán lẻ lớn, cung cấp đa dạng hàng hóa như thời trang, điện tử, đồ gia dụng và thực phẩm trong một không gian tổ chức rõ ràng theo từng bộ phận. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt về cách sử dụng, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng từ "department store" tương tự. Tuy nhiên, người Anh thường nhấn mạnh hơn về khía cạnh trải nghiệm mua sắm tại các cửa hàng này.
Từ "department store" được hình thành từ cụm từ tiếng Pháp "magasin" (cửa hàng) và "département" (phòng ban). Nguyên gốc từ "department" xuất phát từ tiếng La-tinh "partire", nghĩa là chia nhỏ hoặc phân chia. Vào thế kỷ 19, các cửa hàng này bắt đầu phát triển thành những không gian thương mại rộng lớn, phân chia thành nhiều khu vực bán hàng riêng biệt. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự tổ chức trong bán lẻ, với các mặt hàng được sắp xếp theo phân khúc.
Cụm từ "department store" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các tài liệu và bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề mua sắm và dịch vụ tiêu dùng. Trong bối cảnh khác, cụm này thường được sử dụng để chỉ các cửa hàng bán lẻ lớn, nơi cung cấp đa dạng các mặt hàng từ quần áo đến đồ gia dụng. "Department store" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về kinh tế, tiêu dùng và văn hóa mua sắm hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



