Bản dịch của từ Departs trong tiếng Việt
Departs

Departs (Verb)
Rời đi, đặc biệt là khi bắt đầu một cuộc hành trình.
To leave especially when starting a journey.
The bus departs every hour from the downtown station.
Xe buýt khởi hành mỗi giờ từ bến xe trung tâm.
The train does not depart until 6 PM today.
Tàu không khởi hành cho đến 6 giờ chiều hôm nay.
When does the flight to New York depart?
Khi nào chuyến bay đến New York khởi hành?
Dạng động từ của Departs (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Depart |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Departed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Departed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Departs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Departing |
Họ từ
Từ "departs" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là rời khỏi một địa điểm nào đó, thường là để khởi hành. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa cơ bản của "departs" không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao thông, "departs" thường được sử dụng trong các bảng thông tin chuyến bay hoặc lịch trình tàu để chỉ thời gian khởi hành. Trong các tài liệu chính thức, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến du lịch và vận chuyển.
Từ "departs" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "departire", trong đó "de-" có nghĩa là "ra khỏi" và "partire" có nghĩa là "chia sẻ" hoặc "phân chia". Thời kỳ Trung cổ, từ này được chuyển ngữ sang tiếng Pháp cổ thành "départir", mang ý nghĩa rời khỏi hoặc tách biệt. Hiện tại, "departs" diễn tả hành động rời khỏi một địa điểm, thể hiện sự chuyển động hoặc thay đổi trạng thái, kết nối với ý nghĩa nguyên thủy về việc tách biệt hoặc ra khỏi cái gì đó.
Từ "departs" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả hành động rời khỏi một địa điểm, như trong phần Nghe và Đọc. Tần suất sử dụng từ này có thể tăng lên trong các bài thi liên quan đến du lịch hoặc giao thông. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống học thuật và chuyên ngành, như trong báo cáo nghiên cứu về di chuyển hay lịch trình bay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



