Bản dịch của từ Depersonalization trong tiếng Việt
Depersonalization

Depersonalization (Noun)
Depersonalization can lead to a feeling of detachment from society.
Mất cá nhân có thể dẫn đến cảm giác tách biệt với xã hội.
Ignoring individuality may cause depersonalization in social interactions.
Bỏ qua tính cá nhân có thể gây ra sự mất cá nhân trong giao tiếp xã hội.
Is depersonalization a common issue in today's social media-driven world?
Liệu mất cá nhân có phải là vấn đề phổ biến trong thế giới doanh truyền thông xã hội ngày nay không?
Họ từ
Khái niệm "depersonalization" chỉ trạng thái tâm lý trong đó một cá nhân cảm thấy tách biệt hoặc xa lạ với chính bản thân mình, dẫn đến cảm giác mất mát hoặc thiếu kết nối với thực tế xung quanh. Thuật ngữ này thường được dùng trong lĩnh vực tâm lý học để mô tả các triệu chứng của rối loạn lo âu hoặc stress. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa, nhưng một số ngữ cảnh sử dụng từ có thể khác nhau, dẫn đến việc áp dụng không đồng nhất trong các tài liệu nghiên cứu.
Từ "depersonalization" xuất phát từ tiếng Latinh "de-", nghĩa là "không còn", và "persona", nghĩa là "nhân cách". Khái niệm này lần đầu tiên được sử dụng trong các nghiên cứu tâm lý học vào giữa thế kỷ 20 để chỉ trạng thái tâm lý trong đó cá nhân cảm thấy tách rời khỏi bản sắc hoặc nhân cách của mình. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh sự biến đổi trong quan niệm về bản thân và mối quan hệ với thế giới xung quanh trong bối cảnh tâm thần học hiện đại.
Từ "depersonalization" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề tâm lý học trong phần thi speaking và writing. Trong bối cảnh hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài viết hoặc nghiên cứu tâm lý để mô tả trạng thái chẩn đoán mà người ta cảm thấy tách rời khỏi cảm xúc hoặc bản thân. Nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần và trải nghiệm cá nhân trong điều trị các rối loạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp