Bản dịch của từ Divesting trong tiếng Việt
Divesting

Divesting (Verb)
Many companies are divesting their investments in fossil fuels this year.
Nhiều công ty đang bán bớt khoản đầu tư vào nhiên liệu hóa thạch năm nay.
They are not divesting their shares in local charities.
Họ không bán bớt cổ phần trong các tổ chức từ thiện địa phương.
Are organizations divesting from industries that harm the environment?
Các tổ chức có đang bán bớt cổ phần trong các ngành gây hại cho môi trường không?
The city is divesting from fossil fuels by 2030.
Thành phố đang tước bỏ đầu tư vào nhiên liệu hóa thạch trước năm 2030.
They are not divesting from social programs despite budget cuts.
Họ không tước bỏ các chương trình xã hội mặc dù bị cắt giảm ngân sách.
Is the government divesting from public housing projects?
Chính phủ có đang tước bỏ các dự án nhà ở công cộng không?
The government is divesting public assets to improve social services.
Chính phủ đang tước bỏ tài sản công để cải thiện dịch vụ xã hội.
They are not divesting their rights in the community projects.
Họ không tước bỏ quyền lợi của mình trong các dự án cộng đồng.
Are we divesting too much from social programs this year?
Chúng ta có đang tước bỏ quá nhiều từ các chương trình xã hội năm nay không?
Dạng động từ của Divesting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Divest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Divested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Divested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Divests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Divesting |
Họ từ
"Divesting" là thuật ngữ chỉ hành động bán đi một phần tài sản hoặc khoản đầu tư nhằm giảm thiểu nguy cơ tài chính hoặc tập trung vào các lĩnh vực hoạt động cốt lõi hơn. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh kinh doanh và đầu tư, đặc biệt liên quan đến các công ty rút lui khỏi các lĩnh vực không mang lại lợi nhuận. Trong tiếng Anh Mỹ, "divesting" và "divestment" được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, trong đó "divestiture" là một thuật ngữ phổ biến hơn.
Từ "divesting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "divestire", có nghĩa là "lột bỏ quần áo" (de- với nghĩa là 'ra ngoài' và vestire có nghĩa là 'mặc vào'). Trong bối cảnh kinh tế hiện đại, "divesting" chỉ hành động bán bỏ hoặc loại bỏ tài sản, cổ phần hoặc sự đầu tư. Sự chuyển nghĩa này phản ánh quá trình 'lột bỏ' các ràng buộc tài chính, nhằm đạt được sự tự do hoặc cải tổ chiến lược tài chính.
Từ "divesting" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói liên quan đến kinh tế, đầu tư hoặc quản lý tài chính. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chiến lược kinh doanh, nơi các công ty bán bớt tài sản hoặc bộ phận không sinh lợi nhằm tối ưu hóa hiệu suất tài chính. "Divesting" nêu bật những chiến lược tái cấu trúc và quản lý rủi ro trong môi trường kinh doanh hiện đại.