Bản dịch của từ Dephlogisticated trong tiếng Việt

Dephlogisticated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dephlogisticated (Adjective)

diflədʒˈɪstəkeɪtɪd
diflədʒˈɪstəkeɪtɪd
01

Bị tước bỏ 'phologiston'. oxy ban đầu được joseph priestley gọi là không khí khử ph.

Deprived of phlogiston oxygen was originally called dephlogisticated air by joseph priestley.

Ví dụ

Dephlogisticated air is essential for human survival in social settings.

Không khí không có phlogiston là cần thiết cho sự sống con người trong xã hội.

Many people do not understand dephlogisticated air's role in social interactions.

Nhiều người không hiểu vai trò của không khí không có phlogiston trong các tương tác xã hội.

Is dephlogisticated air necessary for public gatherings like concerts?

Không khí không có phlogiston có cần thiết cho các buổi tụ tập công cộng như hòa nhạc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dephlogisticated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dephlogisticated

Không có idiom phù hợp