Bản dịch của từ Dephlogisticated trong tiếng Việt
Dephlogisticated

Dephlogisticated (Adjective)
Bị tước bỏ 'phologiston'. oxy ban đầu được joseph priestley gọi là không khí khử ph.
Deprived of phlogiston oxygen was originally called dephlogisticated air by joseph priestley.
Dephlogisticated air is essential for human survival in social settings.
Không khí không có phlogiston là cần thiết cho sự sống con người trong xã hội.
Many people do not understand dephlogisticated air's role in social interactions.
Nhiều người không hiểu vai trò của không khí không có phlogiston trong các tương tác xã hội.
Is dephlogisticated air necessary for public gatherings like concerts?
Không khí không có phlogiston có cần thiết cho các buổi tụ tập công cộng như hòa nhạc không?
Chữ "dephlogisticated" xuất phát từ lý thuyết phlogiston trong hóa học cổ điển, biểu thị tình trạng không còn chứa phlogiston, một chất được cho là có trong vật chất dễ cháy. Từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại, chủ yếu trong các tài liệu lịch sử về hóa học. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này; tuy nhiên, việc sử dụng thường gặp hơn trong tiếng Anh Anh do tính chất cổ điển của nó.
Từ "dephlogisticated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "phlogistos", nghĩa là "lửa" hoặc "nhiệt". Khái niệm này xuất hiện trong triết học tự nhiên thế kỷ 18, khi các nhà khoa học như Joseph Priestley đề xuất lý thuyết về "phlogiston" để giải thích quá trình cháy. Hậu tố "de-" chỉ sự loại bỏ, do đó "dephlogisticated" nghĩa là "được loại bỏ phlogiston". Ngày nay, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học để chỉ các chất không còn chứa nguyên tố dễ cháy.
Từ "dephlogisticated" xuất hiện với tần suất rất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó. Trong ngữ cảnh học thuật, "dephlogisticated" thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học cổ điển để chỉ quá trình loại bỏ phlogiston, một khái niệm đã lỗi thời. Trong đời sống hàng ngày, từ này hiếm khi được sử dụng và chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu hoặc thảo luận về lịch sử khoa học, không phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp thông thường.