Bản dịch của từ Joseph trong tiếng Việt
Joseph

Joseph (Noun)
The elegant lady wore a Joseph to the royal ball.
Người phụ nữ lịch lãm mặc một chiếc Joseph tới bữa tiệc hoàng gia.
In the 18th century, Josephs were popular among high society women.
Trong thế kỷ 18, những chiếc Joseph rất phổ biến trong giới phụ nữ thượng lưu.
The tailor crafted a beautiful Joseph for the duchess.
Người thợ may đã chế tác một chiếc Joseph đẹp cho bà công tước.
Joseph là một tên riêng phổ biến, có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là "Người sẽ thêm" hoặc "Chúa sẽ tăng thêm". Tên này được sử dụng rộng rãi trong cả văn hóa phương Tây và phương Đông. Trong văn hóa Kitô giáo, Joseph là tên của cha nuôi của Chúa Giêsu. Tên thường được viết và phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ ở một số khu vực địa lý.
Từ "Joseph" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew "Yosef", có nghĩa là "Người sẽ gia tăng" hoặc "Người sẽ thêm". Trong tiếng Latin, tên này được phiên âm là "Iosephus". Tên gọi này gắn liền với nhiều nhân vật trong Kinh Thánh, nổi bật nhất là Joseph, con trai của Jacob. "Joseph" đã trở thành một tên phổ biến trong nhiều nền văn hóa, biểu thị cho những phẩm chất như sự kiên nhẫn, thông minh và sự lãnh đạo, tương ứng với hình ảnh của nhân vật lịch sử trong Kinh Thánh.
Từ "Joseph" là một tên riêng khá phổ biến và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cá nhân, đặc biệt là để chỉ tên của các cá nhân trong đời sống hàng ngày, văn học và tôn giáo. Trong bài thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong các thành phần như Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó không thuộc về từ vựng học thuật hay chuyên ngành. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp liên quan đến danh tính cá nhân hoặc trong thảo luận về nhân vật lịch sử, văn học, "Joseph" có thể trở nên thông dụng hơn.