Bản dịch của từ Joseph trong tiếng Việt

Joseph

Noun [U/C]

Joseph (Noun)

dʒˈoʊsəf
dʒˈoʊzəf
01

(đôi khi được viết hoa) trang phục cưỡi ngựa của một người phụ nữ mặc vào thế kỷ 18 với áo choàng dài và hàng cúc chạy dọc phía trước.

Sometimes capitalised a womans riding habit worn in the 18th century with a long cape and buttons running down the front

Ví dụ

The elegant lady wore a Joseph to the royal ball.

Người phụ nữ lịch lãm mặc một chiếc Joseph tới bữa tiệc hoàng gia.

In the 18th century, Josephs were popular among high society women.

Trong thế kỷ 18, những chiếc Joseph rất phổ biến trong giới phụ nữ thượng lưu.

The tailor crafted a beautiful Joseph for the duchess.

Người thợ may đã chế tác một chiếc Joseph đẹp cho bà công tước.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Joseph

Không có idiom phù hợp