Bản dịch của từ Depositional trong tiếng Việt
Depositional

Depositional (Adjective)
Liên quan đến hoặc liên quan đến sự lắng đọng, đặc biệt là trầm tích.
Relating to or involving deposition especially of sediment.
Depositional processes shape the landscape in coastal areas.
Quá trình lắng đọng tạo hình thái cảnh ở các khu vực ven biển.
Not considering depositional factors can lead to inaccurate geological conclusions.
Không xem xét các yếu tố lắng đọng có thể dẫn đến kết luận địa chất không chính xác.
Are you familiar with the concept of depositional environments in geology?
Bạn có quen thuộc với khái niệm môi trường lắng đọng trong địa chất không?
Depositional processes shape the landscape in coastal areas.
Các quy trình lắng đọng hình thành cảnh quan ở các khu vực ven biển.
Not understanding depositional patterns can lead to inaccurate geological interpretations.
Không hiểu rõ các mẫu mỏng lắng đọng có thể dẫn đến phân tích địa chất không chính xác.
Depositional (Noun)
Hành động hoặc quá trình lắng đọng trầm tích.
The action or process of depositing sediment.
Depositional processes are essential in forming river deltas.
Quá trình lắng đọng quan trọng trong việc hình thành đồng bằng sông.
The lack of depositional activity can lead to erosion in coastal areas.
Sự thiếu hoạt động lắng đọng có thể dẫn đến xói mòn ở vùng ven biển.
Is depositional sedimentation a common topic in social geography studies?
Việc lắng đọng chất lượng có phải là một chủ đề phổ biến trong nghiên cứu địa lý xã hội không?
Depositional processes shape the landscape.
Quá trình trầm tích tạo dáng cảnh.
There is no evidence of recent depositional activity.
Không có bằng chứng về hoạt động trầm tích gần đây.
Từ "depositional" có nguồn gốc từ động từ "deposit", mang nghĩa liên quan đến quá trình hoặc hành động lắng đọng hoặc tích tụ. Trong ngữ cảnh địa chất, thuật ngữ này mô tả các quá trình tạo ra trầm tích hoặc vật liệu lắng đọng trong môi trường tự nhiên. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự; tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở ngữ cảnh khoa học hoặc ngành học cụ thể. Từ "depositional" thường xuất hiện trong các nghiên cứu về địa chất và môi trường.
Từ "depositional" xuất phát từ động từ Latinh "deponere", có nghĩa là "đặt xuống" hoặc "bỏ lại". Trong ngữ cảnh địa chất, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả quá trình hoặc tình trạng liên quan đến sự lắng đọng của trầm tích. Mặc dù có nguồn gốc từ các khái niệm vật lý, nghĩa của "depositional" đã được mở rộng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, nhưng vẫn giữ nguyên yếu tố cốt lõi liên quan đến việc tích lũy hoặc lưu giữ.
Từ "depositional" thường xuyên xuất hiện trong ngữ cảnh của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, liên quan đến các chủ đề địa chất và tự nhiên. Trong phần Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các quá trình tự nhiên hoặc tác động môi trường. Trong các tình huống học thuật khác, "depositional" thường được dùng trong nghiên cứu về sedimentology và các quá trình hình thành địa chất, thể hiện tính chất hoặc quá trình của trầm tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
