Bản dịch của từ Depot trong tiếng Việt
Depot

Depot (Noun)
The food depot distributed supplies to families in need.
Kho thực phẩm phân phát đồ tiếp tế cho các gia đình gặp khó khăn.
The local depot stored emergency supplies for disaster relief efforts.
Kho địa phương dự trữ đồ dùng khẩn cấp cho các nỗ lực cứu trợ thiên tai.
The charity organization set up a temporary depot to collect donations.
Tổ chức từ thiện đã thành lập một kho tạm thời để quyên góp.
The bus depot in town is busy with commuters every morning.
Bến xe buýt trong thị trấn luôn đông đúc hành khách vào mỗi buổi sáng.
The train depot is a hub for transportation in the city.
Kho xe lửa là trung tâm vận tải trong thành phố.
The vehicle depot is where maintenance workers keep the fleet.
Kho xe là nơi các công nhân bảo trì lưu giữ đội xe.
Nơi huấn luyện tân binh hoặc tập hợp các đội quân khác.
A place where recruits are trained or other troops are assembled.
The military depot is where new soldiers receive training.
Kho quân sự là nơi các binh sĩ mới được huấn luyện.
The army depot is where troops gather before heading into battle.
Kho quân đội là nơi quân đội tập hợp trước khi ra trận.
The depot is where recruits are prepared for their military duties.
Tổng kho là nơi các tân binh chuẩn bị cho nghĩa vụ quân sự của họ.
Dạng danh từ của Depot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Depot | Depots |
Kết hợp từ của Depot (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Distribution depot Kho phân phối | The distribution depot is essential for timely delivery of goods. Trung tâm phân phối là quan trọng cho việc giao hàng đúng thời hạn. |
Maintenance depot Bãi dự trữ bảo dưỡng | The maintenance depot is responsible for repairing all the vehicles. Trạm bảo dưỡng chịu trách nhiệm sửa chữa tất cả các phương tiện. |
Repair depot Cơ sở sửa chữa | The repair depot quickly fixed the broken equipment. Trạm sửa chữa nhanh chóng sửa lại thiết bị hỏng. |
Railroad depot Nhà ga đường sắt | The railroad depot is a historic landmark in our town. Nhà ga đường sắt là một di tích lịch sử ở thị trấn chúng tôi. |
Service depot Trạm dịch vụ | The service depot provides repair services for social housing projects. Trạm dịch vụ cung cấp dịch vụ sửa chữa cho các dự án nhà ở xã hội. |
Họ từ
Từ "depot" là danh từ chỉ nơi chứa đựng hoặc bảo quản hàng hóa, phương tiện, hoặc tài sản, thường được sử dụng trong ngữ cảnh vận tải. Trong tiếng Anh Anh, "depot" có thể được phát âm là /ˈdeɪ.pəʊ/ trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈdeɪ.poʊ/. Mặc dù cách viết không thay đổi, nhưng ngữ nghĩa không khác nhau, cả hai đều chỉ nơi lưu trữ hàng hóa. Từ này cũng thường xuất hiện trong ngành công nghiệp giao thông và logistics.
Từ “depot” có nguồn gốc từ tiếng Pháp “dépôt”, bắt nguồn từ từ Latinh “deponere”, có nghĩa là “đặt xuống” hoặc “cất giữ”. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ nơi lưu trữ hàng hóa hoặc vật liệu, và đã trở thành một phần quan trọng trong ngành logistics và vận tải. Ngày nay, “depot” thường được dùng để chỉ các kho bãi hoặc điểm dừng quan trọng trong chuỗi cung ứng, phản ánh chức năng chính là lưu trữ và phân phối.
Từ "depot" thường ít xuất hiện trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà từ vựng chuyên môn không phải là ưu tiên chính. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến giao thông vận tải, logistics hoặc đề tài liên quan đến kho bãi. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "depot" thường được sử dụng để chỉ các địa điểm lưu trữ, phân phối hàng hóa, đặc biệt trong ngành vận chuyển và logistics.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp