Bản dịch của từ Depot trong tiếng Việt

Depot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Depot (Noun)

dˈipoʊ
dˈipoʊ
01

Nơi lưu trữ số lượng lớn thiết bị, thực phẩm hoặc hàng hóa.

A place for the storage of large quantities of equipment, food, or goods.

Ví dụ

The food depot distributed supplies to families in need.

Kho thực phẩm phân phát đồ tiếp tế cho các gia đình gặp khó khăn.

The local depot stored emergency supplies for disaster relief efforts.

Kho địa phương dự trữ đồ dùng khẩn cấp cho các nỗ lực cứu trợ thiên tai.

The charity organization set up a temporary depot to collect donations.

Tổ chức từ thiện đã thành lập một kho tạm thời để quyên góp.

02

Nơi đặt và bảo trì xe buýt, xe lửa hoặc các phương tiện khác và từ đó chúng được điều động đi bảo dưỡng.

A place where buses, trains, or other vehicles are housed and maintained and from which they are dispatched for service.

Ví dụ

The bus depot in town is busy with commuters every morning.

Bến xe buýt trong thị trấn luôn đông đúc hành khách vào mỗi buổi sáng.

The train depot is a hub for transportation in the city.

Kho xe lửa là trung tâm vận tải trong thành phố.

The vehicle depot is where maintenance workers keep the fleet.

Kho xe là nơi các công nhân bảo trì lưu giữ đội xe.

03

Nơi huấn luyện tân binh hoặc tập hợp các đội quân khác.

A place where recruits are trained or other troops are assembled.

Ví dụ

The military depot is where new soldiers receive training.

Kho quân sự là nơi các binh sĩ mới được huấn luyện.

The army depot is where troops gather before heading into battle.

Kho quân đội là nơi quân đội tập hợp trước khi ra trận.

The depot is where recruits are prepared for their military duties.

Tổng kho là nơi các tân binh chuẩn bị cho nghĩa vụ quân sự của họ.

Dạng danh từ của Depot (Noun)

SingularPlural

Depot

Depots

Kết hợp từ của Depot (Noun)

CollocationVí dụ

Distribution depot

Kho phân phối

The distribution depot is essential for timely delivery of goods.

Trung tâm phân phối là quan trọng cho việc giao hàng đúng thời hạn.

Maintenance depot

Bãi dự trữ bảo dưỡng

The maintenance depot is responsible for repairing all the vehicles.

Trạm bảo dưỡng chịu trách nhiệm sửa chữa tất cả các phương tiện.

Repair depot

Cơ sở sửa chữa

The repair depot quickly fixed the broken equipment.

Trạm sửa chữa nhanh chóng sửa lại thiết bị hỏng.

Railroad depot

Nhà ga đường sắt

The railroad depot is a historic landmark in our town.

Nhà ga đường sắt là một di tích lịch sử ở thị trấn chúng tôi.

Service depot

Trạm dịch vụ

The service depot provides repair services for social housing projects.

Trạm dịch vụ cung cấp dịch vụ sửa chữa cho các dự án nhà ở xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/depot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Depot

Không có idiom phù hợp