Bản dịch của từ Depraves trong tiếng Việt
Depraves

Depraves (Verb)
Social media can deprave young minds with harmful content and misinformation.
Mạng xã hội có thể làm suy đồi tâm trí của giới trẻ với nội dung độc hại và thông tin sai lệch.
Not all online games deprave players; some promote teamwork and creativity.
Không phải tất cả trò chơi trực tuyến đều làm suy đồi người chơi; một số trò chơi khuyến khích làm việc nhóm và sáng tạo.
Can reality TV shows deprave society's values and morals over time?
Có phải các chương trình truyền hình thực tế làm suy đồi các giá trị và đạo đức của xã hội theo thời gian không?
Dạng động từ của Depraves (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deprave |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Depraved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Depraved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Depraves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Depraving |
Họ từ
Từ "depraves" là động từ có nghĩa là làm cho trở nên xấu xa, suy đồi về mặt đạo đức hoặc tâm lý. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự tác động tiêu cực đến hành vi hoặc phẩm chất của con người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "depraved" được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút, chủ yếu liên quan đến ngữ điệu và nhấn âm. Trong ngữ cảnh văn phong, hai biến thể này thường không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa và cách thức sử dụng.
Từ "depraves" có nguồn gốc từ tiếng Latin "depravare", bao gồm tiền tố "de-" có nghĩa là "xóa bỏ" và động từ "pravus" có nghĩa là "xấu", "sa lệch". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ hành động làm sai lệch hoặc suy thoái đạo đức. Ngày nay, "depraves" thường được dùng để mô tả việc làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên xấu xa hơn, phù hợp với nguồn gốc liên quan đến sự sai lệch và thiếu đạo đức.
Từ "depraves" thể hiện sự suy thoái về đạo đức hoặc hành vi. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất sử dụng từ này tương đối thấp, thường xuất hiện trong các văn bản tiếng Anh liên quan đến đạo đức, xã hội và tâm lý học. Trong văn viết, từ này có thể được dùng để mô tả những hành vi tiêu cực trong các bối cảnh như tội phạm hoặc sự suy đồi xã hội.