Bản dịch của từ Deprives trong tiếng Việt
Deprives

Deprives (Verb)
The government deprives citizens of their rights during emergencies.
Chính phủ tước quyền công dân trong thời gian khẩn cấp.
The new law does not deprive anyone of their freedom.
Luật mới không tước đi tự do của ai.
Does the policy deprive people of access to healthcare?
Chính sách này có tước đi quyền tiếp cận chăm sóc sức khỏe không?
Dạng động từ của Deprives (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deprive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deprived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deprived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deprives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Depriving |
Họ từ
Từ "deprives" là động từ, có nghĩa là tước đoạt hoặc lấy đi điều gì đó cần thiết hoặc quan trọng từ một người hoặc một nhóm người. Chữ viết và phát âm của từ này không khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "deprives" thường gắn liền với những diễn đạt chính thức hơn trong tiếng Anh Anh. Từ này thường xuất hiện trong văn phong pháp lý hoặc chính trị, khi mô tả các hành động xâm phạm quyền lợi hoặc tự do của cá nhân.
Từ "deprives" có nguồn gốc từ động từ Latin "deprivare", trong đó "de-" có nghĩa là "tách ra" và "privare" có nghĩa là "lấy đi". Được sử dụng từ thế kỷ 14, nghĩa của từ đã phát triển từ việc tước bỏ quyền lợi hay tài sản đến việc làm mất đi một thứ cần thiết. Hiện nay, "deprives" diễn tả hành động gây ra sự thiếu thốn, thể hiện rõ ràng sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "deprives" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc tước đoạt quyền lợi, tài sản hoặc điều kiện sống cơ bản. Trong bài viết, từ này có thể được thấy trong các chủ đề như sự bất bình đẳng xã hội hoặc tác động của nghèo đói. Ngoài ra, trong ngữ cảnh chung, "deprives" thường xuất hiện khi bàn luận về các vấn đề sức khỏe và tâm lý, nhấn mạnh ảnh hưởng tiêu cực của việc thiếu thốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



