Bản dịch của từ Deproteinize trong tiếng Việt
Deproteinize

Deproteinize (Verb)
The company deproteinized the waste before disposal.
Công ty đã tách protein khỏi chất thải trước khi tiêu hủy.
Scientists deproteinize milk to extract whey protein for supplements.
Các nhà khoa học tách protein khỏi sữa để chiết xuất protein whey cho các loại bổ sung.
The process of deproteinizing food products is crucial for certain diets.
Quá trình tách protein ra khỏi sản phẩm thực phẩm là quan trọng cho một số chế độ ăn.
Từ "deproteinize" (hay "deproteinise" trong tiếng Anh Anh) có nghĩa là loại bỏ protein khỏi một chất hoặc mẫu. Quá trình này phổ biến trong sinh học và hóa học thực phẩm khi phân tích hoặc chế biến. Phiên bản Mỹ và Anh của từ này tồn tại sự khác biệt trong chính tả, nhưng không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. "Deproteinize" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và công nghiệp thực phẩm, với mục đích tạo ra các sản phẩm tinh khiết hơn.
Từ "deproteinize" có nguồn gốc từ tiền tố "de-" trong tiếng Latinh, mang nghĩa là "giảm bớt" hoặc "loại bỏ", kết hợp với "protein", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "proteios", nghĩa là "chính" hoặc "cơ bản". Lịch sử được ghi nhận vào cuối thế kỷ 19, từ khi các nhà khoa học bắt đầu nghiên cứu quá trình loại bỏ protein khỏi các chất hữu cơ trong nghiên cứu sinh học và hóa học. Hiện tại, từ này được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh hóa để chỉ quá trình loại bỏ protein trong mẫu vật.
Từ "deproteinize" không thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong sinh học và hóa học, liên quan đến quy trình loại bỏ protein khỏi mẫu vật nhằm nghiên cứu các thành phần khác. Nó cũng có thể được ứng dụng trong ngành thực phẩm, chẳng hạn như trong quá trình sản xuất các loại protein whey hay làm sạch dầu.