Bản dịch của từ Deproteinize trong tiếng Việt

Deproteinize

Verb

Deproteinize (Verb)

dˈɛpɹətˌaɪzən
dˈɛpɹətˌaɪzən
01

Loại bỏ protein khỏi (một chất), thường là một giai đoạn trong quá trình tinh chế hóa học.

Remove the protein from (a substance), usually as a stage in chemical purification.

Ví dụ

The company deproteinized the waste before disposal.

Công ty đã tách protein khỏi chất thải trước khi tiêu hủy.

Scientists deproteinize milk to extract whey protein for supplements.

Các nhà khoa học tách protein khỏi sữa để chiết xuất protein whey cho các loại bổ sung.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deproteinize

Không có idiom phù hợp