Bản dịch của từ Deproteinize trong tiếng Việt
Deproteinize
Verb
Deproteinize (Verb)
dˈɛpɹətˌaɪzən
dˈɛpɹətˌaɪzən
Ví dụ
The company deproteinized the waste before disposal.
Công ty đã tách protein khỏi chất thải trước khi tiêu hủy.
Scientists deproteinize milk to extract whey protein for supplements.
Các nhà khoa học tách protein khỏi sữa để chiết xuất protein whey cho các loại bổ sung.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Deproteinize
Không có idiom phù hợp