Bản dịch của từ Deprotonate trong tiếng Việt
Deprotonate

Deprotonate (Verb)
The acid deprotonates in water, releasing hydrogen ions.
Axit deprotonate trong nước, giải phóng các ion hydro.
When the base deprotonates, it becomes negatively charged.
Khi bazơ deprotonate, nó trở nên mang điện tích âm.
In a chemical reaction, the molecule deprotonates to form a new compound.
Trong một phản ứng hóa học, phân tử deprotonate để tạo thành một hợp chất mới.
She deprotonated the acidic solution to make it neutral.
Cô ấy đã tách proton khỏi dung dịch axit để làm cho nó trung tính.
The scientist deprotonates the compound to study its reactivity.
Nhà khoa học tách proton khỏi hợp chất để nghiên cứu tính phản ứng của nó.
Deprotonating the water molecule forms hydroxide ions and hydronium ions.
Tách proton khỏi phân tử nước tạo ra ion hydroxit và ion hydroni.
Từ "deprotonate" chỉ quá trình loại bỏ một proton (H⁺) từ một phân tử, dẫn đến sự hình thành một ion âm hoặc một base. Trong hóa học, deprotonation là quá trình phản ứng ngược của protonation, thường xảy ra trong các phản ứng axit-base. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, cách phát âm hoặc ngữ nghĩa.
Từ "deprotonate" xuất phát từ tiền tố "de-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "loại bỏ", và từ "proton" nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "protos", có nghĩa là "đầu tiên". Trong hóa học, "deprotonate" chỉ hành động loại bỏ một proton (H⁺) từ một phân tử, thường trong phản ứng axit-bazơ. Ý nghĩa này phản ánh sự chuyển đổi hóa học qua việc thay đổi cấu trúc của phân tử, thể hiện đúng bản chất của thuật ngữ trong lĩnh vực hóa học.
Từ "deprotonate" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh kiểm tra kỹ năng viết và nói, đặc biệt khi đề cập đến hóa học hữu cơ hoặc các khái niệm liên quan đến axit-bazơ. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học, cụ thể là trong hóa học và sinh hóa, khi thảo luận về phản ứng loại bỏ proton từ phân tử. Việc hiểu và sử dụng từ này là cần thiết cho sinh viên các chuyên ngành STEM.