Bản dịch của từ Derealization trong tiếng Việt
Derealization

Derealization (Noun)
Cảm giác xung quanh không có thật, đặc biệt là triệu chứng của rối loạn tâm thần.
A feeling that ones surroundings are not real especially as a symptom of mental disturbance.
Many people experience derealization during stressful social situations like public speaking.
Nhiều người trải qua cảm giác không thực trong các tình huống xã hội căng thẳng.
She did not feel derealization while attending the community event last week.
Cô ấy không cảm thấy không thực khi tham dự sự kiện cộng đồng tuần trước.
Is derealization common among individuals facing social anxiety during gatherings?
Cảm giác không thực có phổ biến ở những người mắc chứng lo âu xã hội không?
Derealization là một trạng thái tâm lý trong đó cá nhân cảm thấy thế giới xung quanh trở nên không thực tế, mơ hồ hoặc xa lạ. Đây là một hiện tượng phổ biến trong các rối loạn lo âu và thường kèm theo chứng rối loạn nhân dạng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phương ngữ, với âm tiết nhấn mạnh khác nhau.
Từ "derealization" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "de-" có nghĩa là "không" hoặc "tháo gỡ", và "realization" lại có nguồn gốc từ "realis", có nghĩa là "thực tế". Thuật ngữ này xuất hiện trong tâm lý học vào giữa thế kỷ 20 để mô tả cảm giác mất đi sự hiện thực hoặc độ chân thực của các trải nghiệm. Sự kết hợp giữa hai phần tạo thành khái niệm diễn tả trạng thái tâm lý khi một cá nhân cảm thấy môi trường xung quanh trở nên xa lạ hoặc không thực.
Từ "derealization" ít khi xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường không được sử dụng phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu tâm lý học hoặc tâm thần học để mô tả cảm giác mất kết nối với thực tại. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến rối loạn lo âu hoặc trải nghiệm cá nhân sâu sắc.