Bản dịch của từ Derealization trong tiếng Việt

Derealization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Derealization (Noun)

diɹələzˈeɪʃən
diɹələzˈeɪʃən
01

Cảm giác xung quanh không có thật, đặc biệt là triệu chứng của rối loạn tâm thần.

A feeling that ones surroundings are not real especially as a symptom of mental disturbance.

Ví dụ

Many people experience derealization during stressful social situations like public speaking.

Nhiều người trải qua cảm giác không thực trong các tình huống xã hội căng thẳng.

She did not feel derealization while attending the community event last week.

Cô ấy không cảm thấy không thực khi tham dự sự kiện cộng đồng tuần trước.

Is derealization common among individuals facing social anxiety during gatherings?

Cảm giác không thực có phổ biến ở những người mắc chứng lo âu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/derealization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Derealization

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.