Bản dịch của từ Dereliction trong tiếng Việt
Dereliction

Dereliction (Noun)
The dereliction of old buildings in Detroit is alarming to residents.
Sự bỏ hoang của các tòa nhà cũ ở Detroit khiến cư dân lo lắng.
The city has not addressed the dereliction of public parks.
Thành phố chưa giải quyết tình trạng bỏ hoang của các công viên công cộng.
Is the dereliction of neighborhoods a growing problem in our society?
Liệu sự bỏ hoang của các khu phố có phải là vấn đề ngày càng tăng trong xã hội chúng ta không?
The city's dereliction of duty led to increased homelessness in 2023.
Sự xao nhãng nghĩa vụ của thành phố đã dẫn đến tình trạng vô gia cư tăng lên vào năm 2023.
The government’s dereliction of social responsibilities is unacceptable to citizens.
Sự xao nhãng trách nhiệm xã hội của chính phủ là không thể chấp nhận với công dân.
Is the dereliction of care for the elderly a growing concern?
Liệu sự xao nhãng chăm sóc cho người cao tuổi có phải là mối quan tâm ngày càng tăng không?
Từ "dereliction" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "derelictio", mang nghĩa chỉ sự bỏ rơi, không thực hiện trách nhiệm hoặc nghĩa vụ nào đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để miêu tả tình trạng bỏ bê tài sản, trách nhiệm, hoặc đạo đức. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay cách phát âm của từ này, và cả hai đều sử dụng nó trong bối cảnh pháp lý và xã hội.
Từ "dereliction" bắt nguồn từ tiếng Latinh "derelictio", có nghĩa là sự bỏ rơi, từ gốc động từ "dereliquere", có nghĩa là "bỏ lại". Từ thế kỷ 14, nó được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự từ bỏ trách nhiệm hoặc nhiệm vụ. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện rõ sự thiếu vắng trách nhiệm và sự không quan tâm, có liên quan đến bối cảnh pháp lý và xã hội, thường ám chỉ đến sự bỏ rơi của cá nhân hay tổ chức trong việc thực hiện nghĩa vụ của mình.
"Dereliction" là một từ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc pháp lý, liên quan đến sự từ bỏ trách nhiệm hoặc nghĩa vụ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự bỏ hoang hoặc lãng quên trong các lĩnh vực như bất động sản hoặc chính trị. Tính chính xác và nghiêm túc của từ này khiến nó ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
