Bản dịch của từ Derivate trong tiếng Việt
Derivate

Derivate (Noun)
Một cái gì đó có nguồn gốc, đặc biệt là một sản phẩm thu được từ nguyên liệu thô về mặt hóa học.
Something derived especially a product obtained chemically from a raw material.
The derivate of plastic is harmful to the environment.
Sản phẩm phái sinh của nhựa gây hại cho môi trường.
Using derivate materials in construction is not sustainable.
Sử dụng vật liệu phái sinh trong xây dựng không bền vững.
Is it possible to recycle derivate products effectively?
Có thể tái chế sản phẩm phái sinh một cách hiệu quả không?
Từ "derivative" là một thuật ngữ trong toán học và tài chính, chỉ một khái niệm hay giá trị được phát sinh từ một nguồn khác. Trong toán học, nó liên quan đến phép lấy đạo hàm, một công cụ quan trọng để xác định tốc độ thay đổi của một hàm số. Trong tài chính, "derivative" chỉ ra các sản phẩm tài chính như hợp đồng tương lai và quyền chọn phụ thuộc vào giá trị của tài sản cơ bản. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm và viết giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong việc sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể.
Từ "derivate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "derivativus", bắt nguồn từ động từ "derivare", có nghĩa là "dẫn ra". Trong ngữ cảnh toán học, "derivate" chỉ ra sự tìm kiếm độ dốc của một hàm số, được phát triển từ khái niệm về sự thay đổi trong các đại lượng. Sự chuyển biến này từ ngữ nghĩa gốc đã định hình cách mà thuật ngữ được sử dụng trong các lĩnh vực như giải tích và vật lý, nơi nó biểu thị tầm quan trọng của sự biến thiên trong các hiện tượng.
Từ "derivate" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Đọc, Viết, Nói), ngoại trừ trong bối cảnh học thuật liên quan đến toán học hoặc khoa học tự nhiên, nơi khái niệm liên quan đến đạo hàm được thảo luận. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng để chỉ những thứ có nguồn gốc hoặc phát sinh từ một cái khác, như trong lĩnh vực kinh tế hay ngôn ngữ học, liên quan đến sự phát triển và ảnh hưởng lẫn nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



