Bản dịch của từ Dermatophyte trong tiếng Việt
Dermatophyte

Dermatophyte (Noun)
Dermatophytes can cause skin infections in many people worldwide.
Nấm dermatophyte có thể gây nhiễm trùng da ở nhiều người trên toàn thế giới.
Dermatophytes do not only affect humans but also animals.
Nấm dermatophyte không chỉ ảnh hưởng đến con người mà còn cả động vật.
Are dermatophytes responsible for the rise in skin diseases?
Liệu nấm dermatophyte có phải là nguyên nhân gia tăng bệnh da liễu không?
Dermatophyte (nấm da) là một nhóm nấm gây nhiễm trùng ngoài da, thường ảnh hưởng đến da, tóc và móng. Các loài dermatophyte như Trichophyton, Microsporum và Epidermophyton thuộc nhóm nấm sợi. Nhiễm dermatophyte thường dẫn đến các bệnh như nấm da, nấm tóc và nấm móng, thường gặp ở những nơi ẩm ướt. Sự phân bố của dermatophytes có thể khác nhau giữa các khu vực địa lý, ảnh hưởng đến tỷ lệ mắc bệnh tại các quần thể dân cư khác nhau.
Từ "dermatophyte" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm hai phần: "derma" (da) và "phyte" (thực vật). Từ "derma" có nguồn từ tiếng Hy Lạp "derma", có nghĩa là da, trong khi "phyte" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "phyton", có nghĩa là thực vật. Dermatophyte được dùng để chỉ các loại nấm gây nhiễm trùng da, gợi ý liên quan đến việc chúng phát triển trên các mô da và có khả năng gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
Từ "dermatophyte" (nấm da) là một thuật ngữ chuyên ngành, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi IELTS ở phần viết và nói liên quan đến y tế và sinh học. Tần suất xuất hiện của từ này không cao trong IELTS do tính chất chuyên dụng của nó. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong y học, nghiên cứu vi sinh và dermatology để chỉ các loại nấm gây nhiễm trùng da, chân và móng tay.