Bản dịch của từ Ringworm trong tiếng Việt
Ringworm

Ringworm (Noun)
Một bệnh ngứa da truyền nhiễm xảy ra thành từng mảng tròn nhỏ, do bất kỳ loại nấm nào gây ra và ảnh hưởng chủ yếu đến da đầu hoặc bàn chân. hình thức phổ biến nhất là chân của vận động viên.
A contagious itching skin disease occurring in small circular patches caused by any of a number of fungi and affecting chiefly the scalp or the feet the commonest form is athletes foot.
Ringworm can be easily transmitted through direct contact with infected individuals.
Nấm da có thể dễ dàng lây truyền thông qua tiếp xúc trực tiếp với người bị nhiễm.
Avoid sharing personal items like towels to prevent ringworm infection.
Tránh chia sẻ đồ dùng cá nhân như khăn tắm để ngăn chặn nhiễm nấm da.
Is ringworm a common skin condition among athletes in your country?
Liệu nấm da có phải là tình trạng da phổ biến giữa các vận động viên ở quốc gia của bạn không?
Ringworm, hay còn gọi là "bệnh nấm da", là một bệnh nhiễm trùng do nấm gây ra, thường ảnh hưởng đến da, tóc hoặc móng. Tên gọi "ringworm" xuất phát từ hình dạng như vòng tròn của tổn thương trên da. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể gặp từ đồng nghĩa "tinea" để chỉ các dạng khác nhau của bệnh.
Từ "ringworm" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó "ring" (vòng) và "worm" (giun) chỉ hình dạng giống vòng tròn của tổn thương trên da do nấm gây ra. Nguồn gốc từ Latinh "ringere" (vòng) kết hợp với "vermis" (giun) đã phản ánh sự liên tưởng trực quan về sự phát triển của bệnh. Mặc dù không phải do giun gây ra, tên gọi này vẫn giữ nguyên trong ngữ cảnh y học để mô tả các nhiễm trùng nấm da có hình dạng tương tự.
Từ "ringworm" (nấm da) thường không xuất hiện phổ biến trong bài kiểm tra IELTS, cụ thể là trong bốn kỹ năng nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến y tế. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về sức khỏe, trong các bài nghiên cứu về bệnh nấm, và trong những tài liệu liên quan đến điều trị bệnh da liễu. Sự hiểu biết về từ này là cần thiết trong các lĩnh vực y học và giáo dục sức khỏe.