Bản dịch của từ Deserting trong tiếng Việt
Deserting

Deserting (Verb)
He regretted deserting his friends during the difficult times.
Anh ân hận đã rời bỏ bạn bè trong những thời điểm khó khăn.
She never considered deserting her team, no matter the challenges.
Cô ấy không bao giờ xem xét việc rời bỏ đội của mình, bất kể thách thức.
Did they catch the student deserting the group project last week?
Họ có bắt được học sinh rời bỏ dự án nhóm tuần trước không?
She risked deserting her friends to pursue a better future abroad.
Cô ấy đã mạo hiểm rời bỏ bạn bè để theo đuổi tương lai tốt hơn ở nước ngoài.
He regrets deserting his community during their time of need.
Anh ấy hối tiếc đã bỏ rơi cộng đồng trong lúc họ cần.
Dạng động từ của Deserting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Desert |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deserted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deserted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deserts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deserting |
Họ từ
"Deserting" là một động từ có nghĩa là bỏ đi khỏi nơi cư trú hoặc từ bỏ trách nhiệm, đặc biệt trong bối cảnh quân đội. Trong tiếng Anh, "deserting" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn phong. Ở Anh, từ này thường liên quan đến việc rời bỏ quân ngũ, trong khi ở Mỹ, nó có thể được hiểu rộng hơn, bao gồm cả việc từ bỏ người khác hay trách nhiệm cá nhân. Từ này không có sự khác biệt lớn về cách phát âm giữa hai vùng.
Từ "deserting" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "desertare", có nghĩa là "rời bỏ" hoặc "bỏ quên", với tiền tố "de-" thể hiện sự tách rời và gốc từ "serere" nghĩa là "kết nối" hoặc "liên kết". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để miêu tả hành động rời bỏ một nhóm hoặc địa điểm, thường trong bối cảnh quân đội hoặc cộng đồng. Ngày nay, "deserting" vẫn giữ nguyên nghĩa rời bỏ, nhưng thường được áp dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực cá nhân và xã hội.
Từ "deserting" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các tình huống, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, pháp lý hoặc xã hội, để mô tả hành động bỏ rơi nghĩa vụ, nguyên tắc hoặc cộng đồng. Ngoài ra, "deserting" cũng có thể được liên kết với các vấn đề về nhân quyền, nơi cá nhân bị chỉ trích vì không tuân theo trách nhiệm xã hội của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
