Bản dịch của từ Desperate need trong tiếng Việt
Desperate need

Desperate need (Noun)
Tình trạng cần thiết khẩn cấp.
A condition of urgent requirement or necessity.
Many families are in desperate need of food and shelter after the storm.
Nhiều gia đình đang trong tình trạng cần gấp thực phẩm và nơi ở sau cơn bão.
The community does not have a desperate need for new schools right now.
Cộng đồng hiện không có nhu cầu gấp về trường học mới.
Is there a desperate need for mental health services in our town?
Có nhu cầu gấp về dịch vụ sức khỏe tâm thần ở thị trấn chúng ta không?
Many families are in desperate need of food assistance during the pandemic.
Nhiều gia đình đang cần trợ giúp thực phẩm trong thời gian đại dịch.
The community does not have a desperate need for more shelters.
Cộng đồng không có nhu cầu cấp bách về thêm nơi trú ẩn.
Many families are in desperate need of affordable housing in San Francisco.
Nhiều gia đình đang rất cần nhà ở giá rẻ ở San Francisco.
The community does not have a desperate need for more fast food restaurants.
Cộng đồng không có nhu cầu cấp thiết về thêm nhà hàng thức ăn nhanh.
Is there a desperate need for mental health services in our society?
Có nhu cầu cấp thiết về dịch vụ sức khỏe tâm thần trong xã hội không?
Many families are in desperate need of affordable housing in New York.
Nhiều gia đình đang cần thiết nhà ở giá rẻ ở New York.
The community does not have a desperate need for luxury items.
Cộng đồng không có nhu cầu cấp bách về hàng xa xỉ.
Một trạng thái thiếu thốn hoặc thiếu hụt cực độ.
A state of extreme deprivation or lack.
Many families are in desperate need of food and shelter today.
Nhiều gia đình đang trong tình trạng thiếu thốn thực phẩm và nơi ở.
The community does not have a desperate need for additional resources.
Cộng đồng không có nhu cầu cấp bách về tài nguyên bổ sung.
Is there a desperate need for more social services in our city?
Có phải có nhu cầu cấp bách về dịch vụ xã hội hơn trong thành phố chúng ta không?
Many families face a desperate need for food during the crisis.
Nhiều gia đình đang đối mặt với nhu cầu cấp bách về thực phẩm trong cuộc khủng hoảng.
There is not a desperate need for new social programs right now.
Hiện tại không có nhu cầu cấp bách cho các chương trình xã hội mới.
"Cần kíp" là một cụm từ diễn tả tình trạng khẩn thiết hoặc nghiêm trọng đòi hỏi phải có sự can thiệp ngay lập tức. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ nhu cầu về vật chất, cảm xúc hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh Mỹ, "desperate need" có thể mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với tiếng Anh Anh, phản ánh sự cấp bách hơn trong ngữ cảnh. Cả hai cách sử dụng đều có thể áp dụng trong văn viết và văn nói nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách nhấn âm hoặc ngữ điệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


