Bản dịch của từ Despot trong tiếng Việt
Despot
Noun [U/C]
Despot (Noun)
dˈɛspət
dˈɛspət
Ví dụ
The despot controlled the country with an iron fist.
Kẻ bạo chúa kiểm soát đất nước bằng bàn tay sắt.
The despot's oppressive regime led to widespread protests.
Chế độ áp bức của kẻ bạo chúa dẫn đến các cuộc biểu tình lan rộng.
The despot's cruelty towards his subjects sparked international outrage.
Sự tàn nhẫn của kẻ bạo chúa với dân của mình gây ra sự phẫn nộ quốc tế.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Despot
Không có idiom phù hợp