Bản dịch của từ Despot trong tiếng Việt
Despot

Despot (Noun)
The despot controlled the country with an iron fist.
Kẻ bạo chúa kiểm soát đất nước bằng bàn tay sắt.
The despot's oppressive regime led to widespread protests.
Chế độ áp bức của kẻ bạo chúa dẫn đến các cuộc biểu tình lan rộng.
The despot's cruelty towards his subjects sparked international outrage.
Sự tàn nhẫn của kẻ bạo chúa với dân của mình gây ra sự phẫn nộ quốc tế.
Dạng danh từ của Despot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Despot | Despots |
Họ từ
Từ "despot" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "despótēs", có nghĩa là "chúa tể" hay "người có quyền lực tuyệt đối". Nó được sử dụng để mô tả một nhà lãnh đạo cai trị với quyền lực tập trung và thiếu sự kiểm soát từ các thể chế khác. Trong tiếng Anh, "despot" được sử dụng tương đối nhất quán trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản này.
Từ "despot" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "despotes", nghĩa là "chủ nhân" hoặc "người cai trị". Qua tiếng La tinh "despota", từ này đã được truyền sang tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ban đầu, "despot" chỉ những người cai trị tuyệt đối, nhưng theo thời gian, nó đã phát triển để chỉ những kẻ độc tài hoặc những nhà lãnh đạo lạm dụng quyền lực. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự kiềm chế và sự áp bức trong quyền lực lãnh đạo.
Từ "despot" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh của chủ đề chính trị và xã hội. Từ này thường được sử dụng để mô tả một nhà lãnh đạo độc tài, người cai trị bằng sự chuyên chế và áp bức. Trong các tài liệu học thuật hoặc báo chí, "despot" thường liên quan đến các cuộc thảo luận về quyền lực, tự do và nhân quyền, thể hiện tính cách của các nhà lãnh đạo trong các chế độ không dân chủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất