Bản dịch của từ Destabilisation trong tiếng Việt
Destabilisation

Destabilisation (Noun)
The economic crisis led to social destabilisation in the country.
Cuộc khủng hoảng kinh tế dẫn đến sự mất ổn xã hội trong đất nước.
Rising unemployment rates can contribute to social destabilisation in communities.
Tỷ lệ thất nghiệp tăng có thể góp phần vào sự mất ổn xã hội trong cộng đồng.
Lack of access to education may lead to social destabilisation over time.
Thiếu tiếp cận giáo dục có thể dẫn đến sự mất ổn xã hội theo thời gian.
Destabilisation (Verb)
The economic crisis led to the destabilisation of the housing market.
Cuộc khủng hoảng kinh tế dẫn đến sự mất ổn của thị trường nhà ở.
Rumors about layoffs can destabilise employees' morale in a company.
Tin đồn về việc sa thải có thể làm mất ổn định tinh thần của nhân viên trong một công ty.
Social media can sometimes be used to intentionally destabilise communities.
Mạng xã hội đôi khi được sử dụng để cố ý gây mất ổn định trong cộng đồng.
Họ từ
"Destabilisation" (hay "destabilization" trong tiếng Anh Mỹ) là một quá trình làm suy yếu sự ổn định của một hệ thống, tổ chức hoặc quốc gia. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như chính trị, kinh tế và xã hội, đặc biệt là trong bối cảnh xung đột hoặc khủng hoảng. Sự khác biệt giữa hai phiên bản ngôn ngữ chủ yếu nằm ở cách viết. Trong khi "destabilisation" được viết với chữ "s" ở Anh, "destabilization" sử dụng chữ "z" ở Mỹ. Ý nghĩa và cách sử dụng của từ này thì tương đồng trong cả hai ngôn ngữ.
Từ "destabilisation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stabilitas", có nghĩa là "sự vững chắc". Tiền tố "de-" trong tiếng Latinh chỉ sự giảm sút hoặc thay đổi trạng thái, dẫn đến ý nghĩa "làm mất đi sự ổn định". Thuật ngữ này xuất hiện trong bối cảnh chính trị và xã hội từ nửa sau thế kỷ 20, mô tả quá trình làm xói mòn hoặc phá vỡ cấu trúc ổn định của một hệ thống. Ngày nay, "destabilisation" thường được sử dụng để chỉ các yếu tố gây rối loạn trong môi trường chính trị hoặc kinh tế.
Thuật ngữ "destabilisation" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở các phần thi nói và viết, nơi mà các chủ đề liên quan đến chính trị và xã hội chiếm ưu thế. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như phân tích chính trị, kinh tế hoặc xã hội, liên quan đến sự mất ổn định trong các hệ thống hoặc tổ chức. "Destabilisation" thường xuất hiện trong các văn bản khoa học, báo cáo nghiên cứu và phân tích chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp