Bản dịch của từ Destabilisation trong tiếng Việt

Destabilisation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Destabilisation (Noun)

dˌɛstəbələzˈeɪʃən
dˌɛstəbələzˈeɪʃən
01

Hành động làm cho cái gì đó trở nên không ổn định.

The action of causing something to become unstable.

Ví dụ

The economic crisis led to social destabilisation in the country.

Cuộc khủng hoảng kinh tế dẫn đến sự mất ổn xã hội trong đất nước.

Rising unemployment rates can contribute to social destabilisation in communities.

Tỷ lệ thất nghiệp tăng có thể góp phần vào sự mất ổn xã hội trong cộng đồng.

Lack of access to education may lead to social destabilisation over time.

Thiếu tiếp cận giáo dục có thể dẫn đến sự mất ổn xã hội theo thời gian.

Destabilisation (Verb)

dˌɛstəbələzˈeɪʃən
dˌɛstəbələzˈeɪʃən
01

Khiến (cái gì) trở nên không ổn định.

Cause something to become unstable.

Ví dụ

The economic crisis led to the destabilisation of the housing market.

Cuộc khủng hoảng kinh tế dẫn đến sự mất ổn của thị trường nhà ở.

Rumors about layoffs can destabilise employees' morale in a company.

Tin đồn về việc sa thải có thể làm mất ổn định tinh thần của nhân viên trong một công ty.

Social media can sometimes be used to intentionally destabilise communities.

Mạng xã hội đôi khi được sử dụng để cố ý gây mất ổn định trong cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/destabilisation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Destabilisation

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.