Bản dịch của từ Detailed examination trong tiếng Việt

Detailed examination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detailed examination(Noun)

dɨtˈeɪld ɨɡzˌæmənˈeɪʃən
dɨtˈeɪld ɨɡzˌæmənˈeɪʃən
01

Hành động nghiên cứu hoặc xem xét một cái gì đó một cách kỹ lưỡng.

The act of studying or scrutinizing something closely.

Ví dụ
02

Một đánh giá hoặc điều tra toàn diện về một chủ đề hoặc vật phẩm.

A comprehensive review or investigation of a subject or item.

Ví dụ
03

Một cuộc kiểm tra hoặc phân tích kỹ lưỡng của một cái gì đó.

A thorough inspection or analysis of something.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh