Bản dịch của từ Detailed examination trong tiếng Việt
Detailed examination
Noun [U/C]
Detailed examination (Noun)
dɨtˈeɪld ɨɡzˌæmənˈeɪʃən
dɨtˈeɪld ɨɡzˌæmənˈeɪʃən
01
Một cuộc kiểm tra hoặc phân tích kỹ lưỡng của một cái gì đó.
A thorough inspection or analysis of something.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Hành động nghiên cứu hoặc xem xét một cái gì đó một cách kỹ lưỡng.
The act of studying or scrutinizing something closely.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một đánh giá hoặc điều tra toàn diện về một chủ đề hoặc vật phẩm.
A comprehensive review or investigation of a subject or item.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Detailed examination
Không có idiom phù hợp