Bản dịch của từ Detective story trong tiếng Việt
Detective story
Noun [U/C]
Detective story (Noun)
dɪtˈɛktɪv stˈoʊɹi
dɪtˈɛktɪv stˈoʊɹi
Ví dụ
She enjoys reading detective stories in her free time.
Cô ấy thích đọc truyện trinh thám vào thời gian rảnh rỗi.
The detective story featured a clever detective solving a mysterious murder.
Câu chuyện trinh thám có một thám tử thông minh giải quyết một vụ án mạng bí ẩn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Detective story
Không có idiom phù hợp