Bản dịch của từ Detective story trong tiếng Việt

Detective story

Noun [U/C]

Detective story (Noun)

dɪtˈɛktɪv stˈoʊɹi
dɪtˈɛktɪv stˈoʊɹi
01

Một câu chuyện có cốt truyện xoay quanh việc điều tra và giải quyết một tội phạm.

A story whose plot revolves around the investigation and solving of a crime.

Ví dụ

She enjoys reading detective stories in her free time.

Cô ấy thích đọc truyện trinh thám vào thời gian rảnh rỗi.

The detective story featured a clever detective solving a mysterious murder.

Câu chuyện trinh thám có một thám tử thông minh giải quyết một vụ án mạng bí ẩn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Detective story

Không có idiom phù hợp