Bản dịch của từ Detective story trong tiếng Việt
Detective story

Detective story (Noun)
She enjoys reading detective stories in her free time.
Cô ấy thích đọc truyện trinh thám vào thời gian rảnh rỗi.
The detective story featured a clever detective solving a mysterious murder.
Câu chuyện trinh thám có một thám tử thông minh giải quyết một vụ án mạng bí ẩn.
Many people find detective stories intriguing due to the suspenseful plots.
Nhiều người thấy truyện trinh thám hấp dẫn vì cốt truyện căng thẳng.
Truyện trinh thám là một thể loại văn học thu hút độc giả qua những câu chuyện xoay quanh việc giải quyết các vụ án hình sự, thường có một nhân vật chính là thám tử. Thể loại này nhấn mạnh vào quá trình điều tra, phân tích và suy luận để tìm ra hung thủ. Trong tiếng Anh, "detective story" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách diễn đạt có thể nhẹ nhàng khác biệt do sự khác nhau trong văn hóa.
Cụm từ "detective story" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "detective" có nguồn gốc từ động từ Latin "detegere", nghĩa là "phát hiện" hay "phơi bày". Khái niệm này được hình thành vào đầu thế kỷ 19, với sự phát triển của thể loại văn học điều tra, nơi nhân vật chính thường là thám tử, người giải quyết những bí ẩn thông qua việc thu thập chứng cứ và phân tích tình huống. "Detective story" phản ánh sự tò mò về tội phạm và sự thật, trở thành một thể loại văn học phổ biến.
Truyện trinh thám là một thể loại văn học phổ biến, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết. Tần suất của cụm từ này trong các tài liệu học thuật, báo chí và văn hóa đại chúng khá cao, phản ánh sự quan tâm của công chúng đối với các yếu tố ly kỳ và khám phá. Nó thường được sử dụng để chỉ những tác phẩm truyện, tiểu thuyết hoặc phim có liên quan đến điều tra và giải quyết tội phạm. Cụm từ này cũng thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về cấu trúc kể chuyện và phát triển nhân vật trong các tác phẩm nghệ thuật.