Bản dịch của từ Determent trong tiếng Việt
Determent

Determent (Verb)
Ngăn cản (ai đó) làm điều gì đó bằng cách gieo rắc sự nghi ngờ hoặc sợ hãi về hậu quả.
Discourage someone from doing something by instilling doubt or fear of the consequences.
The news of the rising crime rate deterred Maria from going out.
Tin tức về tỷ lệ tội phạm tăng đã ngăn chặn Maria ra ngoài.
Parents should not deter their children from pursuing their dreams.
Cha mẹ không nên ngăn cản con cái theo đuổi ước mơ.
Did the negative media coverage deter people from attending the event?
Liệu bản tin tiêu cực có ngăn chặn mọi người tham dự sự kiện không?
Họ từ
Từ "determent" có nghĩa là hành động hoặc quá trình ngăn cản hoặc làm giảm thiểu một điều gì đó. Trong ngữ cảnh pháp lý, "determent" thường được sử dụng để chỉ các biện pháp nhằm ngăn chặn hành vi phạm tội hoặc hành động không mong muốn. Khác với "deterrent", "determent" ít phổ biến hơn và thường được sử dụng trong văn cảnh hàn lâm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng "determent" không thường xuất hiện trong tiếng Anh Anh và Mỹ, do đó chức năng ngữ nghĩa có thể bị hạn chế trong một số lĩnh vực chuyên môn.
Từ "determent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ "deterre" có nghĩa là "ngăn chặn" hay "cản trở". Các thành phần của từ là "de-" (ngăn) và "terrere" (đáng sợ). Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những yếu tố hoặc lý do khiến một hành động không được thực hiện. Ngày nay, "determent" thường chỉ các yếu tố ngăn cản một quyết định hoặc hành động, nối tiếp ý nghĩa nguyên thủy của việc ngăn cản.
Từ "determent" tuy không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra viết và nói liên quan đến chủ đề xã hội hoặc kinh tế. Trong lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu, "determent" thường được sử dụng để chỉ sự ảnh hưởng tiêu cực hoặc tác động không mong muốn của một chính sách hoặc quyết định nào đó. Hiện tượng này thường diễn ra trong bối cảnh phân tích tác động xã hội hoặc trong các cuộc thảo luận về rủi ro và lợi ích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp