Bản dịch của từ Determent trong tiếng Việt

Determent

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Determent (Verb)

ˈdi.tɚ.mənt
ˈdi.tɚ.mənt
01

Ngăn cản (ai đó) làm điều gì đó bằng cách gieo rắc sự nghi ngờ hoặc sợ hãi về hậu quả.

Discourage someone from doing something by instilling doubt or fear of the consequences.

Ví dụ

The news of the rising crime rate deterred Maria from going out.

Tin tức về tỷ lệ tội phạm tăng đã ngăn chặn Maria ra ngoài.

Parents should not deter their children from pursuing their dreams.

Cha mẹ không nên ngăn cản con cái theo đuổi ước mơ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/determent/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.