Bản dịch của từ Determent trong tiếng Việt

Determent

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Determent (Verb)

01

Ngăn cản (ai đó) làm điều gì đó bằng cách gieo rắc sự nghi ngờ hoặc sợ hãi về hậu quả.

Discourage someone from doing something by instilling doubt or fear of the consequences.

Ví dụ

The news of the rising crime rate deterred Maria from going out.

Tin tức về tỷ lệ tội phạm tăng đã ngăn chặn Maria ra ngoài.

Parents should not deter their children from pursuing their dreams.

Cha mẹ không nên ngăn cản con cái theo đuổi ước mơ.

Did the negative media coverage deter people from attending the event?

Liệu bản tin tiêu cực có ngăn chặn mọi người tham dự sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/determent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Determent

Không có idiom phù hợp