Bản dịch của từ Determined-by trong tiếng Việt

Determined-by

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Determined-by (Adjective)

dˈɨtɝməndˌaɪb
dˈɨtɝməndˌaɪb
01

Có khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng và tự tin.

Able to make decisions quickly and confidently.

Ví dụ

She is determined-by her strong beliefs and values.

Cô ấy quyết định bởi niềm tin và giá trị mạnh mẽ của mình.

His actions are determined-by his desire to help the community.

Hành động của anh ấy được xác định bởi mong muốn giúp đỡ cộng đồng.

Their success is determined-by their unwavering dedication to the cause.

Sự thành công của họ được quyết định bởi sự tận tâm không ngừng nghỉ với nguyên nhân.

Determined-by (Verb)

dˈɨtɝməndˌaɪb
dˈɨtɝməndˌaɪb
01

Phân từ quá khứ của xác định.

Past participle of determine.

Ví dụ

Her actions were determined by her upbringing.

Hành động của cô ấy được xác định bởi nền giáo dục của cô ấy.

His decisions are determined by his close friends' opinions.

Quyết định của anh ấy được xác định bởi ý kiến của bạn bè thân thiết của anh ấy.

Their success was determined by their hard work and dedication.

Thành công của họ được xác định bởi sự cần cù và tận tâm của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/determined-by/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Determined-by

Không có idiom phù hợp