Bản dịch của từ Determining guilt trong tiếng Việt
Determining guilt
Determining guilt (Idiom)
The jury is responsible for determining guilt in this high-profile case.
Bồi thẩm đoàn có trách nhiệm xác định tội lỗi trong vụ án nổi bật này.
The judge did not determine guilt without sufficient evidence presented.
Thẩm phán không xác định tội lỗi nếu không có bằng chứng đầy đủ.
What factors help in determining guilt during a trial?
Những yếu tố nào giúp xác định tội lỗi trong một phiên tòa?
Khái niệm "determining guilt" liên quan đến quá trình xác định sự có tội của một cá nhân trong bối cảnh pháp lý. Quá trình này thường diễn ra thông qua phiên tòa, nơi các bằng chứng và lập luận được xem xét để đưa ra verdict. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi có thể sử dụng cụm từ khác như "establishing guilt". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh pháp lý và cách thực hành pháp luật tại mỗi quốc gia.
Từ "determining guilt" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "determinare" mang ý nghĩa là "xác định" hoặc "ràng buộc". Gword "guilt" xuất phát từ từ "culpa" trong tiếng Latin, nghĩa là "tội lỗi". Sự kết hợp này phản ánh một quá trình pháp lý nhằm xác định trách nhiệm hình sự của một cá nhân. Thuật ngữ hiện nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, thể hiện sự cần thiết phải đánh giá và ra quyết định về tội trạng của một người.
Cụm từ "determining guilt" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Speaking và Writing, nó thường liên quan đến chủ đề pháp lý hoặc đạo đức, thể hiện sự phân tích và lập luận về sự thật và công lý. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về các vụ án hình sự hoặc các nghiên cứu khoa học liên quan đến tâm lý tội phạm. Tình huống phổ biến liên quan đến cụm từ này là trong các phiên tòa, các bài tiểu luận luật học, và các phân tích tâm lý về hành vi vi phạm pháp luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp