Bản dịch của từ Dethronement trong tiếng Việt

Dethronement

Noun [U/C] Noun [C]

Dethronement (Noun)

dɨθɹˈɑnɨmənts
dɨθɹˈɑnɨmənts
01

Hành động loại bỏ ai đó khỏi vị trí hoặc ngai vàng đầy quyền lực.

The action of removing someone from a powerful position or throne.

Ví dụ

The dethronement of King Richard shocked the entire nation in 1216.

Việc lật đổ Vua Richard đã gây sốc cho toàn quốc vào năm 1216.

The dethronement did not improve social conditions for the common people.

Việc lật đổ không cải thiện điều kiện xã hội cho người dân thường.

Was the dethronement of the monarch necessary for social progress in history?

Việc lật đổ vị vua có cần thiết cho sự tiến bộ xã hội trong lịch sử không?

Dethronement (Noun Countable)

dɨθɹˈɑnɨmənts
dɨθɹˈɑnɨmənts
01

Một trường hợp cụ thể về việc loại bỏ ai đó khỏi vị trí hoặc ngai vàng đầy quyền lực.

A specific instance of removing someone from a powerful position or throne.

Ví dụ

The dethronement of King George III changed the course of history.

Việc lật đổ Vua George III đã thay đổi tiến trình lịch sử.

The dethronement did not happen without significant public protests in 2023.

Việc lật đổ không xảy ra mà không có các cuộc biểu tình công khai năm 2023.

Was the dethronement of Queen Mary a necessary political move?

Liệu việc lật đổ Nữ hoàng Mary có phải là một bước đi chính trị cần thiết không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dethronement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dethronement

Không có idiom phù hợp