Bản dịch của từ Detonation trong tiếng Việt

Detonation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detonation (Noun)

dɛtənˈeɪʃn
dɛtˈneɪʃn
01

Hành động làm cho bom hoặc thiết bị nổ phát nổ.

The action of causing a bomb or explosive device to explode.

Ví dụ

The detonation of the bomb caused widespread panic in the city.

Việc nổ bom gây hoảng loạn lan rộng trong thành phố.

The authorities are investigating the source of the detonation.

Các cơ quan chức năng đang điều tra nguồn gốc của vụ nổ.

The sound of the detonation was heard miles away from the explosion site.

Âm thanh của vụ nổ được nghe từ xa hàng dặm so với hiện trường nổ.

Dạng danh từ của Detonation (Noun)

SingularPlural

Detonation

Detonations

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/detonation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Detonation

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.