Bản dịch của từ Detonation trong tiếng Việt
Detonation

Detonation (Noun)
The detonation of the bomb caused widespread panic in the city.
Việc nổ bom gây hoảng loạn lan rộng trong thành phố.
The authorities are investigating the source of the detonation.
Các cơ quan chức năng đang điều tra nguồn gốc của vụ nổ.
The sound of the detonation was heard miles away from the explosion site.
Âm thanh của vụ nổ được nghe từ xa hàng dặm so với hiện trường nổ.
Dạng danh từ của Detonation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Detonation | Detonations |
Họ từ
Thuật ngữ "detonation" đề cập đến sự phát nổ của một chất nổ, trong đó sóng nén lan tỏa với tốc độ vượt quá tốc độ âm thanh trong chất nổ. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ rệt về chữ viết, nhưng trong phát âm, tiếng Anh Mỹ thường nặng hơn ở âm "o". Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "detonation" thường được sử dụng trong nghiên cứu về hóa học và kỹ thuật nổ, phân biệt với "deflagration", tức quá trình cháy chậm hơn.
Từ "detonation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "detonare", được hình thành từ tiền tố "de-" có nghĩa là "xuống" và động từ "tonare", nghĩa là "nổ" hoặc "gầm". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong thế kỷ 19 để chỉ hiện tượng nổ xảy ra với tốc độ sóng âm hoặc nhanh hơn. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan trực tiếp đến sự phát tán nhanh chóng năng lượng dưới dạng sóng nổ, phản ánh cái gốc "nổ" trong nguyên nghĩa của nó.
Từ "detonation" xuất hiện với tần suất tương đối hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh thi viết và nói liên quan đến các chủ đề khoa học, công nghệ hoặc an ninh. Trong các ngữ cảnh khác, "detonation" thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật nổ, an toàn công nghiệp và quân sự, như trong mô tả quá trình nổ hoặc các tình huống liên quan đến vũ khí. Sự sử dụng từ này chủ yếu tập trung vào các tình huống chuyên môn hoặc nghiên cứu liên quan đến năng lượng hóa học và phản ứng nguy hiểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp