Bản dịch của từ Detonations trong tiếng Việt
Detonations

Detonations (Noun)
Hành động kích nổ hoặc làm nổ tung một thứ gì đó.
The act of detonating or exploding something.
Dạng danh từ của Detonations (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Detonation | Detonations |
Họ từ
"Detonations" là danh từ số nhiều của "detonation", có nghĩa là sự nổ mạnh, thường xảy ra đột ngột và kèm theo âm thanh lớn. Khái niệm này thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và vật lý để chỉ các vụ nổ gây ra bởi các phản ứng hóa học nhanh chóng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt về nghĩa, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng trong các lĩnh vực cụ thể.