Bản dịch của từ Detonations trong tiếng Việt

Detonations

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detonations (Noun)

dɛtənˈeɪʃnz
dɛtənˈeɪʃnz
01

Hành động kích nổ hoặc làm nổ tung một thứ gì đó.

The act of detonating or exploding something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một vụ nổ lớn, thường là của bom hoặc kíp nổ.

A loud explosion typically of a bomb or detonator.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Âm thanh phát ra từ một vụ nổ như vậy.

The sound made by such an explosion.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng danh từ của Detonations (Noun)

SingularPlural

Detonation

Detonations

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/detonations/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Detonations

Không có idiom phù hợp