Bản dịch của từ Detract from trong tiếng Việt
Detract from

Detract from (Phrase)
Constant complaints can detract from a positive atmosphere in society.
Phàn nàn liên tục có thể làm giảm giá trị của một bầu không khí tích cực trong xã hội.
Gossiping about others may detract from building strong social connections.
Chuyện ngồi nói xấu người khác có thể làm giảm giá trị của việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.
Negative attitudes can detract from the harmony within a community.
Thái độ tiêu cực có thể làm giảm giá trị của sự hài hòa trong một cộng đồng.
Cụm từ "detract from" có nghĩa là làm giảm giá trị, uy tín hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, sự sử dụng có thể khác nhau: tiếng Anh Anh có thể thiên về việc mô tả mặt tiêu cực của một sự kiện, trong khi tiếng Anh Mỹ thường chú trọng vào cách mà một yếu tố có thể làm giảm sự chú ý vào điều khác.
Cụm từ "detract from" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Động từ "detract" được hình thành từ tiền tố "de-" có nghĩa là "xuống" và động từ "tractare" có nghĩa là "kéo" hay "đưa". Trong ngữ cảnh hiện tại, "detract from" mang ý nghĩa làm giảm giá trị hoặc sự quan trọng của một điều gì đó. Liên kết với nguồn gốc của nó, cụm từ này thể hiện sự giảm thiểu hoặc làm suy yếu, phản ánh chiều hướng tiêu cực mà nó mang lại đối với đối tượng được đề cập.
Cụm từ "detract from" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, với tần suất tương đối thấp. Nó thường được sử dụng để chỉ việc làm giảm giá trị hoặc tầm quan trọng của một thứ gì đó. Trong các tình huống hàng ngày, cụm từ này có thể xuất hiện trong thảo luận về các tác động tiêu cực của một yếu tố nào đó đến chất lượng hoặc giá trị của một sản phẩm, dự án hoặc mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
