Bản dịch của từ Detract from trong tiếng Việt

Detract from

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detract from (Phrase)

dɪtɹˈækt fɹəm
dɪtɹˈækt fɹəm
01

Làm cho cái gì đó dường như ít giá trị hơn hoặc ít đáng ngưỡng mộ hơn.

To make something seem less valuable or less deserving of admiration.

Ví dụ

Constant complaints can detract from a positive atmosphere in society.

Phàn nàn liên tục có thể làm giảm giá trị của một bầu không khí tích cực trong xã hội.

Gossiping about others may detract from building strong social connections.

Chuyện ngồi nói xấu người khác có thể làm giảm giá trị của việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.

Negative attitudes can detract from the harmony within a community.

Thái độ tiêu cực có thể làm giảm giá trị của sự hài hòa trong một cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/detract from/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023
[...] This may the experience by causing students to incur debt or work part-time during their gap year [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023

Idiom with Detract from

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.