Bản dịch của từ Detractor trong tiếng Việt
Detractor

Detractor (Noun)
The detractor criticized the new social media platform relentlessly.
Người phê phán đã chỉ trích nền tảng truyền thông xã hội mới một cách không ngừng nghỉ.
Despite the detractor's negative comments, the event was a success.
Mặc dù những bình luận tiêu cực của người phê phán, sự kiện đã thành công.
The detractor's constant criticism did not deter the social movement.
Sự chỉ trích liên tục của người phê phán không ngăn chặn phong trào xã hội.
Detractor (Noun Countable)
Negative comments can act as a detractor for online businesses.
Những bình luận tiêu cực có thể làm giảm giá trị của doanh nghiệp trực tuyến.
Being a detractor of community events, he rarely participates in them.
Là một người làm giảm giá trị của sự kiện cộng đồng, anh ta hiếm khi tham gia vào chúng.
The article highlighted the importance of addressing detractors in society.
Bài báo nêu bật sự quan trọng của việc giải quyết những người làm giảm giá trị trong xã hội.
Họ từ
Từ "detractor" có nghĩa là người chỉ trích hoặc làm giảm giá trị, uy tín của một ai đó hoặc một cái gì đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh đánh giá hoặc nhận xét về sản phẩm, dịch vụ, hoặc ý tưởng. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "detractor" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, ở Anh, nó có thể ít phổ biến hơn so với Mỹ. Thường được dùng trong các cuộc thảo luận về phản hồi tiêu cực hoặc điểm số đánh giá.
Từ "detractor" xuất phát từ mẫu tự Latin "detracare", có nghĩa là "làm giảm giá trị" hoặc "làm mất uy tín". Trong quá trình phát triển, từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, thể hiện sự chỉ trích hoặc phê phán một cách tiêu cực đối với một người hoặc ý tưởng. Ngày nay, "detractor" chỉ những cá nhân thường xuyên chỉ trích, làm giảm uy tín của điều gì đó, phản ánh chính xác bản chất của gốc từ Latin liên quan đến việc hạ thấp hoặc làm mất giá trị.
Từ "detractor" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, khi thảo luận về quan điểm trái chiều hoặc phê phán. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi đề cập đến những người chỉ trích hoặc không đồng tình với một ý kiến, sản phẩm hoặc chính sách nào đó. Cụm từ này thường thấy trong các bài luận, báo cáo nghiên cứu và các cuộc tranh luận công khai, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp