Bản dịch của từ Detractor trong tiếng Việt
Detractor
Detractor (Noun)
The detractor criticized the new social media platform relentlessly.
Người phê phán đã chỉ trích nền tảng truyền thông xã hội mới một cách không ngừng nghỉ.
Despite the detractor's negative comments, the event was a success.
Mặc dù những bình luận tiêu cực của người phê phán, sự kiện đã thành công.
Detractor (Noun Countable)
Negative comments can act as a detractor for online businesses.
Những bình luận tiêu cực có thể làm giảm giá trị của doanh nghiệp trực tuyến.
Being a detractor of community events, he rarely participates in them.
Là một người làm giảm giá trị của sự kiện cộng đồng, anh ta hiếm khi tham gia vào chúng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp