Bản dịch của từ Detractors trong tiếng Việt
Detractors

Detractors (Noun)
Some detractors criticized the government's policies on social media.
Một số kẻ phê phán đã chỉ trích chính sách của chính phủ trên mạng xã hội.
There were no detractors at the social event last night.
Không có kẻ phê phán nào tại sự kiện xã hội tối qua.
Do you think detractors play a role in social progress?
Bạn có nghĩ rằng những kẻ phê phán đóng vai trò trong tiến bộ xã hội không?
Some detractors believe social media has a negative impact on society.
Một số người phê phán tin rằng mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội.
There are few detractors who support the idea of social media detox.
Có một số ít người phê phán ủng hộ ý tưởng cách ly mạng xã hội.
Một người chỉ trích hoặc coi thường ý kiến hoặc thành tích của người khác.
A person who criticizes or belittles the opinions or achievements of others.
Some detractors claim that social media has a negative impact on society.
Một số người phê phán cho rằng mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội.
She doesn't pay attention to detractors and focuses on her goals.
Cô ấy không để ý đến những người phê phán và tập trung vào mục tiêu của mình.
Do detractors play a role in shaping public opinions on social issues?
Người phê phán có đóng vai trò trong việc hình thành ý kiến công cộng về các vấn đề xã hội không?
Some detractors argue that social media has a negative impact on society.
Một số người phê phán cho rằng mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội.
There are few detractors who appreciate the positive aspects of social interactions.
Có một số người phê phán đánh giá cao những khía cạnh tích cực của giao tiếp xã hội.
Some detractors argue that social media has a negative impact on society.
Một số người phê phán cho rằng mạng xã hội có tác động tiêu cực đối với xã hội.
She doesn't pay attention to detractors and focuses on her goals.
Cô ấy không chú ý đến những người phê phán và tập trung vào mục tiêu của mình.
Do detractors have valid points about the impact of social media?
Những người phê phán có những điểm chính đáng về tác động của mạng xã hội không?
Some detractors argue that social media has a negative impact on society.
Một số người phê phán cho rằng mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội.
There are few detractors who believe social media brings more harm than good.
Có ít người phê phán tin rằng mạng xã hội mang lại nhiều hại hơn lợi ích.
Họ từ
Từ "detractors" xuất phát từ động từ "detract", có nghĩa là những người chỉ trích hoặc giảm giá trị của một ai đó hoặc cái gì đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh phê bình hoặc phản bác quan điểm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "detractors" có nghĩa và cách viết giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Thường được sử dụng trong các lĩnh vực như truyền thông, marketing và chính trị để chỉ ra những ý kiến đối lập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp