Bản dịch của từ Detritivore trong tiếng Việt

Detritivore

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detritivore (Noun)

01

Động vật ăn vật chất hữu cơ chết, đặc biệt là mảnh vụn thực vật.

An animal which feeds on dead organic material especially plant detritus.

Ví dụ

Earthworms are detritivores that improve soil health in urban gardens.

Giun đất là động vật ăn xác chết giúp cải thiện sức khỏe đất trong vườn đô thị.

Not all insects are detritivores; some are herbivores or carnivores.

Không phải tất cả côn trùng đều là động vật ăn xác chết; một số là động vật ăn cỏ hoặc ăn thịt.

Are detritivores important for maintaining social ecosystems in cities?

Động vật ăn xác chết có quan trọng trong việc duy trì hệ sinh thái xã hội ở thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Detritivore cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Detritivore

Không có idiom phù hợp