Bản dịch của từ Dev trong tiếng Việt
Dev

Dev (Noun)
Cắt bớt sự phát triển.
Clipping of development.
The dev of the new community center is underway.
Việc phát triển trung tâm cộng đồng mới đang diễn ra.
She is in charge of the dev project in the city.
Cô ấy đang chịu trách nhiệm dự án phát triển trong thành phố.
The government allocated funds for the dev of rural areas.
Chính phủ đã cấp quỹ cho việc phát triển các khu vực nông thôn.
He lost his dev in the coffee shop.
Anh ấy đã đánh mất thiết bị của mình ở quán cà phê.
The company's dev was stolen during the event.
Thiết bị của công ty đã bị đánh cắp trong sự kiện.
She left her dev on the bus yesterday.
Cô ấy đã để thiết bị của mình trên xe buýt ngày hôm qua.
The dev created a new app for social networking.
Người phát triển đã tạo ra một ứng dụng mới cho mạng xã hội.
The team hired a talented dev to work on the project.
Nhóm đã thuê một nhà phát triển tài năng để làm việc trên dự án.
The dev's coding skills were essential for the platform's success.
Kỹ năng lập trình của nhà phát triển rất quan trọng cho sự thành công của nền tảng.
Từ "dev" là một thuật ngữ viết tắt của "developer", thường được sử dụng để chỉ những người phát triển phần mềm hoặc ứng dụng. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "dev" có thể được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh công nghệ thông tin. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường sử dụng nhiều hơn các thuật ngữ đầy đủ như "programmer" hay "software engineer". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở thói quen ngôn ngữ và bối cảnh sử dụng, với "dev" thường xuất hiện trong môi trường công nghệ, mạng xã hội và hội thảo.
Từ "dev" có nguồn gốc từ tiếng Anh, là một dạng viết tắt của "developer", xuất phát từ từ gốc Latin "devolutio", có nghĩa là "phát triển" hoặc "tiến bộ". Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực công nghệ, đặc biệt là trong lập trình phần mềm, nhằm chỉ những cá nhân hoặc nhóm chuyên phát triển ứng dụng, hệ thống hoặc phần mềm. Có thể thấy rằng nghĩa hiện tại của từ "dev" thể hiện rõ sự liên quan đến quá trình sáng tạo và phát triển trong ngành công nghệ.
Từ "dev" thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ thông tin, đặc biệt là để chỉ các nhà phát triển (developers) phần mềm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong các bài kiểm tra do nó mang tính chuyên ngành và không phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong các cuộc thảo luận chuyên môn, các chủ đề liên quan đến lập trình hoặc khởi nghiệp công nghệ, "dev" có thể được sử dụng để thúc đẩy sự hiểu biết về vai trò của các nhà phát triển trong ngành công nghệ.