Bản dịch của từ Dev trong tiếng Việt

Dev

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dev (Noun)

dˈɛv
dˈɛv
01

Cắt bớt sự phát triển.

Clipping of development.

Ví dụ

The dev of the new community center is underway.

Việc phát triển trung tâm cộng đồng mới đang diễn ra.

She is in charge of the dev project in the city.

Cô ấy đang chịu trách nhiệm dự án phát triển trong thành phố.

The government allocated funds for the dev of rural areas.

Chính phủ đã cấp quỹ cho việc phát triển các khu vực nông thôn.

02

(máy tính, unix) cắt thiết bị.

(computing, unix) clipping of device.

Ví dụ

He lost his dev in the coffee shop.

Anh ấy đã đánh mất thiết bị của mình ở quán cà phê.

The company's dev was stolen during the event.

Thiết bị của công ty đã bị đánh cắp trong sự kiện.

She left her dev on the bus yesterday.

Cô ấy đã để thiết bị của mình trên xe buýt ngày hôm qua.

03

Cắt của nhà phát triển.

Clipping of developer.

Ví dụ

The dev created a new app for social networking.

Người phát triển đã tạo ra một ứng dụng mới cho mạng xã hội.

The team hired a talented dev to work on the project.

Nhóm đã thuê một nhà phát triển tài năng để làm việc trên dự án.

The dev's coding skills were essential for the platform's success.

Kỹ năng lập trình của nhà phát triển rất quan trọng cho sự thành công của nền tảng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dev/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dev

Không có idiom phù hợp