Bản dịch của từ Developing country trong tiếng Việt
Developing country

Developing country (Noun)
Một nước nông nghiệp nghèo đang tìm cách trở nên tiên tiến hơn về kinh tế và xã hội.
A poor agricultural country that is seeking to become more advanced economically and socially.
Vietnam is a developing country focusing on improving education and healthcare.
Việt Nam là một nước đang phát triển tập trung vào cải thiện giáo dục và y tế.
Many developing countries struggle with poverty and limited access to resources.
Nhiều nước đang phát triển gặp khó khăn với nghèo đói và tài nguyên hạn chế.
Is India considered a developing country in today's global economy?
Ấn Độ có được coi là một nước đang phát triển trong nền kinh tế toàn cầu hôm nay không?
"Nước đang phát triển" là thuật ngữ kinh tế để chỉ các quốc gia có mức thu nhập trung bình thấp và trung bình cao, mà thường chưa đạt được những tiêu chuẩn công nghiệp, phúc lợi xã hội và công nghệ cao như các nước phát triển. Khái niệm này thường được dùng để phân biệt giữa các quốc gia có nền kinh tế đang hoàn thiện và các quốc gia phát triển. Trong tiếng Anh, "developing country" được sử dụng phổ biến nhưng có thể bất đồng trong cách diễn đạt và ý nghĩa nhỏ giữa Anh và Mỹ, như nơi mà các từ khóa có thể mang sắc thái sự khô khan hơn trong cách giải thích.
Thuật ngữ "developing country" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, mang nghĩa là quốc gia đang trong quá trình phát triển kinh tế, xã hội. Rễ từ ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "developare", có nghĩa là "phát triển" hay "làm cho rõ ràng hơn". Xuất hiện đầu tiên vào giữa thế kỷ 20, khái niệm này phản ánh tình trạng thiếu hụt trong các chỉ số phát triển như GDP, giáo dục và y tế, đồng thời gợi ý về hành trình hướng tới sự thịnh vượng và bền vững.
Cụm từ "developing country" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề toàn cầu như kinh tế, chính trị và xã hội. Ngữ cảnh sử dụng phổ biến bao gồm các cuộc hội thảo, báo cáo nghiên cứu và chính sách phát triển, nơi mà các quốc gia đang phát triển được đề cập trong các nghiên cứu phát triển bền vững, hỗ trợ kinh tế hay giải quyết nghèo đói. Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt về điều kiện sống và cơ hội giữa các quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



