Bản dịch của từ Devote something to something/someone trong tiếng Việt
Devote something to something/someone

Devote something to something/someone (Phrase)
Dành nhiều thời gian, công sức hoặc sự chú ý cho cái gì/ai đó.
To give something especially a lot of time effort or attention to somethingsomeone.
She devoted her time to volunteer work for the community.
Cô ấy dành thời gian cho công việc tình nguyện cho cộng đồng.
He didn't devote enough effort to improving social welfare programs.
Anh ấy không dành đủ nỗ lực để cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội.
Did you devote your attention to the needs of marginalized groups?
Bạn đã dành sự chú ý của mình cho những nhu cầu của các nhóm bị xã hội đẩy xa chưa?
Từ "devote" có nghĩa là cống hiến hoặc hy sinh một điều gì đó cho một mục đích, người hoặc tổ chức nào đó. Cấu trúc "devote something to something/someone" thường được sử dụng để chỉ việc dành thời gian, nỗ lực hoặc tài nguyên cho một hoạt động cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng này tương tự nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về cách phát âm và lựa chọn từ ngữ trong văn phong chính thức và thông tục.
Từ "devote" xuất phát từ tiếng Latinh "devotare", nghĩa là cam kết hoặc hiến dâng một cách trọn vẹn. "Devotare" được cấu thành từ tiền tố "de-" (xuống) và động từ "vovere" (hứa, thề). Ý nghĩa của từ này đã phát triển từ việc hứa hẹn một cách trang nghiêm đến việc dành riêng thời gian, công sức cho một mục đích hoặc cá nhân nào đó. Sự chuyển biến này phản ánh khía cạnh tâm linh và tính cam kết trong ngữ nghĩa hiện đại.
Cụm từ "devote something to something/someone" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh được khuyến khích diễn đạt ý kiến và cam kết hội nhập xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường dùng để mô tả việc dành thời gian, công sức hoặc tài nguyên cho một mục tiêu hoặc cá nhân cụ thể, như trong các tình huống liên quan đến công việc, tình nguyện hay nghiên cứu học thuật.