Bản dịch của từ Devote something to something/someone trong tiếng Việt

Devote something to something/someone

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Devote something to something/someone (Phrase)

dɨvˈoʊt sˈʌmθɨŋ tˈu sˈʌmθəsfˌɪzənəɡəns
dɨvˈoʊt sˈʌmθɨŋ tˈu sˈʌmθəsfˌɪzənəɡəns
01

Dành nhiều thời gian, công sức hoặc sự chú ý cho cái gì/ai đó.

To give something especially a lot of time effort or attention to somethingsomeone.

Ví dụ

She devoted her time to volunteer work for the community.

Cô ấy dành thời gian cho công việc tình nguyện cho cộng đồng.

He didn't devote enough effort to improving social welfare programs.

Anh ấy không dành đủ nỗ lực để cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội.

Did you devote your attention to the needs of marginalized groups?

Bạn đã dành sự chú ý của mình cho những nhu cầu của các nhóm bị xã hội đẩy xa chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/devote something to something/someone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Devote something to something/someone

Không có idiom phù hợp