Bản dịch của từ Devout person trong tiếng Việt
Devout person

Devout person (Noun)
Maria is a devout person who attends church every Sunday.
Maria là một người sùng đạo, cô ấy đi nhà thờ mỗi Chủ nhật.
John is not a devout person; he rarely prays or reads scripture.
John không phải là một người sùng đạo; anh ấy hiếm khi cầu nguyện hoặc đọc kinh thánh.
Is Sarah a devout person in our community?
Sarah có phải là một người sùng đạo trong cộng đồng của chúng ta không?
Devout person (Adjective)
Có hoặc thể hiện cảm giác hoặc cam kết tôn giáo sâu sắc.
Having or showing deep religious feeling or commitment.
Maria is a devout person who attends church every Sunday.
Maria là một người sùng đạo, cô ấy đi nhà thờ mỗi Chủ nhật.
John is not a devout person; he rarely practices his faith.
John không phải là một người sùng đạo; anh ấy hiếm khi thực hành đức tin.
Is Sarah a devout person in her community activities?
Sarah có phải là một người sùng đạo trong các hoạt động cộng đồng không?
Khái niệm "devout person" chỉ người có lòng sùng kính mạnh mẽ đối với tôn giáo hoặc tín ngưỡng nào đó, thường thể hiện qua hành vi thực hành tôn giáo và sự cam kết theo đuổi các giá trị đạo đức. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, "devout" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh văn hóa ở các quốc gia khác nhau. Việc hiểu rõ các sắc thái ngữ nghĩa của từ này giúp phân tích các giá trị xã hội liên quan đến đức tin và tôn giáo.
Từ "devout" có nguồn gốc từ tiếng Latin "devotus", nghĩa là "tận tụy" hoặc "dâng hiến". Thuật ngữ này từ động từ "devotare", có nghĩa là "dâng hiến" hoặc "thề nguyền". Lịch sử từ này phản ánh sự kết nối với các thực hành tôn giáo và lòng sùng kính, thể hiện thái độ sâu sắc đối với đức tin hoặc sự tôn trọng. Hiện nay, "devout" chỉ những người thể hiện sự tôn thờ hết mình trong đời sống tôn giáo.
Thuật ngữ "devout person" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và nói, nơi diễn ngôn về tôn giáo và đạo đức được khai thác. Tần suất sử dụng của nó ở mức trung bình trong bối cảnh học thuật và cuộc sống hàng ngày, nhất là trong các cuộc thảo luận về niềm tin và thực hành tôn giáo. Cụm từ này thường được nhắc đến khi mô tả những cá nhân có đời sống tôn thờ cao độ, ảnh hưởng đến các giá trị và hành vi của họ trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp