Bản dịch của từ Dextrose trong tiếng Việt
Dextrose

Dextrose (Noun)
Dạng glucose dextrorotatory (và dạng xuất hiện tự nhiên chiếm ưu thế).
The dextrorotatory form of glucose and the predominant naturally occurring form.
Dextrose is commonly used in energy drinks like Gatorade for athletes.
Dextrose thường được sử dụng trong nước tăng lực như Gatorade cho vận động viên.
Many people do not know that dextrose is a sugar.
Nhiều người không biết rằng dextrose là một loại đường.
Is dextrose found in most sports nutrition products on the market?
Dextrose có được tìm thấy trong hầu hết các sản phẩm dinh dưỡng thể thao trên thị trường không?
Dạng danh từ của Dextrose (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dextrose | Dextroses |
Họ từ
Dextrose, hay còn gọi là glucose, là một loại monosaccharide có công thức hóa học C6H12O6. Là đường đơn, dextrose là nguồn năng lượng chính cho các tế bào trong cơ thể. Trong ngữ cảnh sử dụng, dextrose thường được áp dụng trong y tế và công nghiệp thực phẩm, đặc biệt là trong các loại thuốc tiêm và chế phẩm dinh dưỡng. Ở cả Anh và Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, nhưng trong một số tài liệu y tế, dextrose có thể được mô tả theo các nhãn hiệu thương mại khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng thực tế.
Từ "dextrose" xuất phát từ tiếng Latin "dextrus", có nghĩa là "bên phải". Thời gian đầu, "dextrose" được sử dụng để chỉ dạng của glucose có thể xoay chiều ánh sáng theo chiều kim đồng hồ, vốn được liên kết với hướng bên phải. Sự phát hiện và phân lập dextrose vào thế kỷ 19 đã góp phần làm rõ cấu trúc hóa học và vai trò sinh học của nó, hiện nay, dextrose được biết đến như một loại đường đơn giản, phổ biến trong ngành thực phẩm và y tế.
Dextrose là một từ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nhưng không phổ biến bằng các từ liên quan đến dinh dưỡng hay y học. Trong bối cảnh y tế, dextrose thường được sử dụng để chỉ loại đường đơn giản này trong điều trị các tình trạng hạ đường huyết. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong ngành thực phẩm và công nghiệp dược phẩm, thường xuất hiện trong các loại nước uống thể thao và sản phẩm bổ sung dinh dưỡng nhằm cung cấp năng lượng nhanh chóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp