Bản dịch của từ Dextrose trong tiếng Việt

Dextrose

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dextrose (Noun)

dˈɛkstɹoʊs
dˈɛkstɹoʊs
01

Dạng glucose dextrorotatory (và dạng xuất hiện tự nhiên chiếm ưu thế).

The dextrorotatory form of glucose and the predominant naturally occurring form.

Ví dụ

Dextrose is commonly used in energy drinks like Gatorade for athletes.

Dextrose thường được sử dụng trong nước tăng lực như Gatorade cho vận động viên.

Many people do not know that dextrose is a sugar.

Nhiều người không biết rằng dextrose là một loại đường.

Is dextrose found in most sports nutrition products on the market?

Dextrose có được tìm thấy trong hầu hết các sản phẩm dinh dưỡng thể thao trên thị trường không?

Dạng danh từ của Dextrose (Noun)

SingularPlural

Dextrose

Dextroses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dextrose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dextrose

Không có idiom phù hợp