Bản dịch của từ Dextrorotatory trong tiếng Việt

Dextrorotatory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dextrorotatory (Adjective)

dɛkstɹoʊɹˈoʊtʌtoʊɹi
dɛkstɹoʊɹˈoʊtʌtoʊɹi
01

(của một hợp chất) có tính chất làm quay mặt phẳng của tia sáng phân cực sang phải, tức là hướng theo chiều kim đồng hồ với bức xạ tới.

Of a compound having the property of rotating the plane of a polarized light ray to the right ie clockwise facing the oncoming radiation.

Ví dụ

The dextrorotatory compound improved the light quality in our project.

Hợp chất dextrorotatory đã cải thiện chất lượng ánh sáng trong dự án của chúng tôi.

The team did not use any dextrorotatory substances in their research.

Nhóm không sử dụng bất kỳ chất dextrorotatory nào trong nghiên cứu của họ.

Is the dextrorotatory nature of this compound significant for social applications?

Tính chất dextrorotatory của hợp chất này có quan trọng cho các ứng dụng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dextrorotatory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dextrorotatory

Không có idiom phù hợp