Bản dịch của từ Dextrorotatory trong tiếng Việt
Dextrorotatory

Dextrorotatory (Adjective)
The dextrorotatory compound improved the light quality in our project.
Hợp chất dextrorotatory đã cải thiện chất lượng ánh sáng trong dự án của chúng tôi.
The team did not use any dextrorotatory substances in their research.
Nhóm không sử dụng bất kỳ chất dextrorotatory nào trong nghiên cứu của họ.
Is the dextrorotatory nature of this compound significant for social applications?
Tính chất dextrorotatory của hợp chất này có quan trọng cho các ứng dụng xã hội không?
Dextrorotatory là một thuật ngữ trong hóa học chỉ đặc tính của một chất khi nó quay mặt phẳng phân cực của ánh sáng theo chiều kim đồng hồ. Điều này xảy ra khi các phân tử của chất đó có cấu trúc không đối xứng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các đồng phân quang học. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, cả hai đều sử dụng "dextrorotatory" trong các tài liệu khoa học với cùng một ý nghĩa và cách viết.
Từ "dextrorotatory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dexter", nghĩa là "bên phải" và "rotare", có nghĩa là "xoay". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để chỉ các chất có khả năng xoay vòng ánh sáng phân cực theo hướng bên phải. Xuất phát từ thế kỷ 19, "dextrorotatory" phản ánh định nghĩa và ứng dụng hiện tại của nó trong việc phân tích cấu trúc phân tử và xác định tính chất quang học của các hợp chất.
Từ "dextrorotatory" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến hóa học và sinh học, nơi đề cập đến các phân tử quay ánh sáng theo hướng thuận chiều kim đồng hồ. Trong các tài liệu khoa học, thuật ngữ này thường được dùng khi mô tả tính chất quang học của các đồng phân. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài luận mô tả phương pháp nghiên cứu trong hóa học hữu cơ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp