Bản dịch của từ Diabasic trong tiếng Việt
Diabasic
Adjective
Diabasic (Adjective)
Ví dụ
The diabasic rock in Central Park is fascinating for geology students.
Đá diabasic ở Central Park thật hấp dẫn đối với sinh viên địa chất.
The team did not find any diabasic formations during their field study.
Nhóm không tìm thấy bất kỳ cấu trúc diabasic nào trong nghiên cứu thực địa.
Are there any diabasic rocks near the social gathering location?
Có đá diabasic nào gần địa điểm tụ họp xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Diabasic
Không có idiom phù hợp