Bản dịch của từ Diabasic trong tiếng Việt
Diabasic

Diabasic (Adjective)
The diabasic rock in Central Park is fascinating for geology students.
Đá diabasic ở Central Park thật hấp dẫn đối với sinh viên địa chất.
The team did not find any diabasic formations during their field study.
Nhóm không tìm thấy bất kỳ cấu trúc diabasic nào trong nghiên cứu thực địa.
Are there any diabasic rocks near the social gathering location?
Có đá diabasic nào gần địa điểm tụ họp xã hội không?
Từ "diabasic" được sử dụng trong hóa học để mô tả một loại axit hay muối có hai nguyên tử hydro có thể thay thế trong phản ứng hóa học. Từ này thường liên quan đến các hợp chất trong hóa học vô cơ, đặc biệt là khi nói đến các chất lưỡng tính. Chưa có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong viết hoặc phát âm từ này, tuy nhiên, việc sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ "diabasic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "diabasis", có nghĩa là "ắc quy" kết hợp với gốc "basis" nghĩa là "nền" trong tiếng Latinh. Trong ngữ cảnh địa chất, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các loại đá magma hoặc nham thạch có thành phần khoáng chất đặc biệt, thường có tỷ lệ silica thấp và giàu khoáng kiềm. Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm những đặc tính liên quan đến cấu trúc và thành phần hóa học của đá.
Từ "diabasic" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Xuất phát từ lĩnh vực hóa học, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả các axit hoặc muối có hai nhóm axit. Trong các ngữ cảnh học thuật, "diabasic" thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu về hóa học, lý thuyết axit-bazơ, hoặc khi thảo luận về các phản ứng hóa học cụ thể. Do đó, tính chuyên môn của từ này hạn chế khả năng xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.