Bản dịch của từ Labradorite trong tiếng Việt
Labradorite
Noun [U/C]
Labradorite (Noun)
Ví dụ
Labradorite is often used in jewelry to enhance social gatherings.
Labradorite thường được sử dụng trong trang sức để tăng cường các buổi gặp gỡ xã hội.
Many people do not know about labradorite's social significance in art.
Nhiều người không biết về ý nghĩa xã hội của labradorite trong nghệ thuật.
Is labradorite popular among social influencers for unique jewelry pieces?
Labradorite có phổ biến trong giới người ảnh hưởng xã hội cho các món trang sức độc đáo không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Labradorite
Không có idiom phù hợp