Bản dịch của từ Labradorite trong tiếng Việt
Labradorite

Labradorite (Noun)
Labradorite is often used in jewelry to enhance social gatherings.
Labradorite thường được sử dụng trong trang sức để tăng cường các buổi gặp gỡ xã hội.
Many people do not know about labradorite's social significance in art.
Nhiều người không biết về ý nghĩa xã hội của labradorite trong nghệ thuật.
Is labradorite popular among social influencers for unique jewelry pieces?
Labradorite có phổ biến trong giới người ảnh hưởng xã hội cho các món trang sức độc đáo không?
Labradorite là một loại khoáng chất silicat thuộc nhóm plagioclase feldspar, nổi bật với hiện tượng quang học được gọi là labradorescence, trong đó ánh sáng phản chiếu từ bề mặt khoáng vật tạo ra các sắc thái màu sắc khác nhau, thường là xanh dương và xanh lá cây. Khoáng chất này thường được sử dụng trong chế tác trang sức và đá quý. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết hay phát âm từ "labradorite".
Từ "labradorite" xuất phát từ tiếng Latinh "Labrador", chỉ vùng Labrador, Canada, nơi phát hiện ra khoáng vật này. Labradorite thuộc nhóm feldspar và được biết đến lần đầu vào thế kỷ 18. Từ gốc có nghĩa là "thanh lịch" và "sáng bóng", phản ánh tính chất quang học độc đáo của loại đá này, với khả năng hiện lên những màu sắc lấp lánh và biến đổi, tương ứng với sự kết hợp của các khoáng chất trong cấu trúc của nó. Hiện nay, labradorite được sử dụng trong ngành trang sức và phong thủy, biểu trưng cho sự bảo vệ và sức mạnh tinh thần.
Labradorite, một từ chỉ một loại khoáng vật, xuất hiện ít thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được gặp trong ngữ cảnh nghiên cứu địa chất hoặc khoáng vật học, cũng như trong các cuộc thảo luận về đá quý và đồ trang sức. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành hoặc trong các hội thảo về khoáng sản, nơi mà tính chất và ứng dụng của labradorite được phác thảo rõ ràng.