Bản dịch của từ Labradorite trong tiếng Việt

Labradorite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Labradorite (Noun)

01

Một khoáng chất thuộc nhóm fenspat plagiocla, được tìm thấy trong nhiều loại đá lửa.

A mineral of the plagioclase feldspar group found in many igneous rocks.

Ví dụ

Labradorite is often used in jewelry to enhance social gatherings.

Labradorite thường được sử dụng trong trang sức để tăng cường các buổi gặp gỡ xã hội.

Many people do not know about labradorite's social significance in art.

Nhiều người không biết về ý nghĩa xã hội của labradorite trong nghệ thuật.

Is labradorite popular among social influencers for unique jewelry pieces?

Labradorite có phổ biến trong giới người ảnh hưởng xã hội cho các món trang sức độc đáo không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Labradorite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Labradorite

Không có idiom phù hợp