Bản dịch của từ Diabolic trong tiếng Việt

Diabolic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diabolic (Adjective)

daɪəbˈɑlɪk
daɪəbˈɑlɪk
01

Cực kỳ độc ác hoặc tàn nhẫn.

Extremely evil or cruel.

Ví dụ

Her diabolic plan to sabotage the charity event was revealed.

Kế hoạch ác độc của cô ấy để phá hoại sự kiện từ thiện đã bị tiết lộ.

The organization condemned the diabolic act of spreading false rumors.

Tổ chức lên án hành vi ác độc của việc lan truyền tin đồn sai lệch.

Was the diabolic scheme aimed at disrupting the community project successful?

Kế hoạch ác độc nhằm làm gián đoạn dự án cộng đồng có thành công không?

02

Thể hiện sự độc ác đặc trưng của ma quỷ.

Showing wickedness typical of a devil.

Ví dụ

Her diabolic plan to sabotage the charity event shocked everyone.

Kế hoạch độc ác của cô ấy để phá hoại sự kiện từ thiện đã làm cho ai cũng sốc.

The organization condemned the diabolic act of spreading false rumors.

Tổ chức đã lên án hành động độc ác của việc lan truyền tin đồn sai lệch.

Did the diabolic scheme succeed in tarnishing the reputation of the company?

Kế hoạch độc ác có thành công trong việc làm hại danh tiếng của công ty không?

Dạng tính từ của Diabolic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Diabolic

Dị hóa

More diabolic

Dị hóa hơn

Most diabolic

Dị hóa nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diabolic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diabolic

Không có idiom phù hợp