Bản dịch của từ Diabolic trong tiếng Việt
Diabolic

Diabolic (Adjective)
Her diabolic plan to sabotage the charity event was revealed.
Kế hoạch ác độc của cô ấy để phá hoại sự kiện từ thiện đã bị tiết lộ.
The organization condemned the diabolic act of spreading false rumors.
Tổ chức lên án hành vi ác độc của việc lan truyền tin đồn sai lệch.
Was the diabolic scheme aimed at disrupting the community project successful?
Kế hoạch ác độc nhằm làm gián đoạn dự án cộng đồng có thành công không?
Her diabolic plan to sabotage the charity event shocked everyone.
Kế hoạch độc ác của cô ấy để phá hoại sự kiện từ thiện đã làm cho ai cũng sốc.
The organization condemned the diabolic act of spreading false rumors.
Tổ chức đã lên án hành động độc ác của việc lan truyền tin đồn sai lệch.
Did the diabolic scheme succeed in tarnishing the reputation of the company?
Kế hoạch độc ác có thành công trong việc làm hại danh tiếng của công ty không?
Dạng tính từ của Diabolic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Diabolic Dị hóa | More diabolic Dị hóa hơn | Most diabolic Dị hóa nhất |
Họ từ
Từ "diabolic" có nghĩa là thuộc về hoặc tương tự như ma quỷ, thể hiện sự độc ác, tàn nhẫn hoặc gian xảo. Trong tiếng Anh, "diabolic" thường được sử dụng để mô tả những hành động hay nhân vật mang tính chất xấu xa. Cả phiên bản Anh và Mỹ của từ này đều giống nhau trong ngữ nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, thỉnh thoảng "diabolical" (thêm đuôi "-ical") được dùng phổ biến hơn trong văn viết nhằm nhấn mạnh tính chất xấu xa hoặc độc ác của sự việc.
Từ "diabolic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "diabolicus", được hình thành từ "diabolus", có nghĩa là "ma quỷ". "Diabolus" lại có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "diabolos", mang nghĩa "người phỉ báng" hoặc "người gây chia rẽ". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những điều ác, liên quan đến ma quỷ hoặc thói xấu. Ngày nay, "diabolic" được dùng để mô tả những hành động hay phẩm chất xấu xa, độc ác, phản ánh sự liên kết với nguyên mẫu tội ác.
Từ "diabolic" thường không xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi hay ý tưởng tàn độc, ác độc, thường liên quan đến nhân vật phản diện trong văn học hoặc phim ảnh. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức và triết học, thể hiện tính chất xấu xa của một hành động hoặc ý định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp